2023年4月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Trần Đại Nghĩa、Carlo Ancelotti、Google Dịch、Hồng Đào (diễn viên)、Thành phố Hồ Chí Minh、Cleopatra VII。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
3 1Việt Nam
88.5005
4 1Hồ Chí Minh
93.5727
5 66Trần Đại Nghĩa
32.7736
6 205Carlo Ancelotti
84.1182
70Google Dịch
35.129
8 3Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
90Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
10 53Cleopatra VII
100.0
11 3Hà Nội
91.3997
12 1Vịnh Hạ Long
87.8366
13 1Võ Thị Sáu
31.1848
14 6Võ Văn Thưởng
52.9749
15 9Nguyễn Lân
38.2284
16 24Songkran
13.4094
17 2Lịch sử Việt Nam
65.6532
18 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
19 3UEFA Champions League
85.6364
20 6Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
21 4Đông Nam Á
83.01
22 12Tân Hiệp Phát
34.6007
23 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
24Nguyễn Văn Vịnh (chính khách)
15.926
25 4Hai Bà Trưng
55.7193
26 8Facebook
67.6461
270Trung Quốc
98.3724
28 3La Vân Hi
29.0155
29 24Hentai
24.2318
30Lê Hữu Đức (thượng tướng)
16.7703
31 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
32 4Nguyễn Phú Trọng
76.9468
33 2Ô nhiễm môi trường
45.6741
34 6Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
35 2Nguyễn Trãi
87.9548
36 6Hoa Kỳ
93.8954
37 2Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
38 6Chiến tranh Việt Nam
83.4315
39 1Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
40 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
41 60Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
36.0828
42 15ChatGPT
41.034
43 24Trần Hưng Đạo
55.218
44 2Phú Quốc
55.9717
45 2Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
46 28Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
47 44Bạch Lộc
46.9003
48 6Võ Nguyên Giáp
90.9977
49 27Hệ Mặt Trời
88.7605
50 5Bảng tuần hoàn
95.4247
51 848Tạ Đình Đề
24.2885
52 442Sergio Ramos
56.5436
53 121Lễ hội Chol Chnam Thmay
16.11
54 3Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
55 5Nhà Nguyễn
97.1352
56 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
57 42Bình Dương
75.0941
58 2Việt Nam Cộng hòa
92.3368
59 17Cristiano Ronaldo
98.7373
60 20Hoàng thành Thăng Long
57.8377
61 11Đài Loan
100.0
62 76Manchester United F.C.
100.0
63 11Hàn Quốc
97.6279
64 14Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
65 28Vương Đình Huệ
65.5933
66 281Lisa (rapper)
87.6579
67 45Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
68Danh sách họ người Trung Quốc phổ biến
13.3892
69 48Đài Tiếng nói Việt Nam
57.3145
70 21Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
71 23Nhật Bản
92.7424
72 13Phong trào Cần Vương
27.2251
73 3Đà Nẵng
92.1979
74 364Leroy Sané
73.1278
75 13Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
76 1Đà Lạt
100.0
77 45Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
78 159Phan Văn Mãi
25.3816
79 53Ngô Quyền
60.051
80 27Phạm Minh Chính
80.7998
81 2Hứa Quang Hán
24.7463
82 7Lionel Messi
100.0
83 34Trận Bạch Đằng (938)
34.8554
84 19Lê Thánh Tông
97.5135
85 16Đồng Nai
65.7907
86 78Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
20.8514
87 18Số nguyên tố
96.3945
88 26Rừng mưa Amazon
48.8004
89 36Tiếng Anh
80.605
90 319UEFA Europa League
48.4733
91 7Càn Long
63.8086
92 26Google
56.7126
93 29Chăm Pa
68.6268
94 36Nhà Trần
56.7368
95 13Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
25.2746
96 24Nguyễn Nhật Ánh
20.1254
97 23Quang Trung
95.005
98 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
99 10Real Madrid CF
87.4321
100 6Nga
92.3529

2023年4月13日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月13日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国65.73 万人次、日本18.15 万人次、德国10.12 万人次、加拿大9.43 万人次、台湾9.37 万人次、韩国8.92 万人次、新加坡8.92 万人次、澳大利亚8.07 万人次、法国7.04 万人次、其他國家63.56 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊