2023年4月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Nguyễn Phú Trọng、Google Dịch、Thành phố Hồ Chí Minh、Hồng Đào (diễn viên)、Hà Nội、Võ Văn Thưởng。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
30Việt Nam
88.5005
40Hồ Chí Minh
93.5727
5 27Nguyễn Phú Trọng
76.9468
6 1Google Dịch
35.129
7 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
80Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
9 2Hà Nội
91.3997
10 4Võ Văn Thưởng
52.9749
11 2Võ Thị Sáu
31.1848
12 2Cleopatra VII
100.0
13 8Trần Đại Nghĩa
32.7736
14 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
15 13La Vân Hi
29.0155
16 37Lễ hội Chol Chnam Thmay
16.11
17 875Nguyễn Cao Kỳ
55.8787
18 94Phim khiêu dâm
54.8295
19 48Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
20 45Vương Đình Huệ
65.5933
210Đông Nam Á
83.01
22 4Facebook
67.6461
23 11Vịnh Hạ Long
87.8366
24 668Hương Giang (nghệ sĩ)
52.2206
25 8Lịch sử Việt Nam
65.6532
26 1Trung Quốc
98.3724
27 10Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
28 8Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
29 5Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
30 14Songkran
13.4094
31 8Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
32 4Hoa Kỳ
93.8954
33 10Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
34 36Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
35 3Chiến tranh Việt Nam
83.4315
36 22Việt Nam Cộng hòa
92.3368
37 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
38 5Ô nhiễm môi trường
45.6741
39 10Hentai
24.2318
40Tôn Nữ
4.5637
41 6Nguyễn Trãi
87.9548
42 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
43 18Hai Bà Trưng
55.7193
44 4Võ Nguyên Giáp
90.9977
45 61Tết Lào
32.2886
46 34Phạm Minh Chính
80.7998
47 16Hàn Quốc
97.6279
48 13Đài Loan
100.0
49 1Bảng tuần hoàn
95.4247
50 63Nguyễn Văn Thiệu
100.0
51 29Tân Hiệp Phát
34.6007
52 39Càn Long
63.8086
53 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
54 10Phú Quốc
55.9717
55 10Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
56Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
54.8683
57 24Hứa Quang Hán
24.7463
58 1Cristiano Ronaldo
98.7373
59 23Lionel Messi
100.0
60 19Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
36.0828
61 15Đà Lạt
100.0
62 30Google
56.7126
63 8Nhà Nguyễn
97.1352
64 17Bạch Lộc
46.9003
65 16Hệ Mặt Trời
88.7605
66 43Ngô Đình Diệm
94.1231
67 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
68 11Bình Dương
75.0941
69 3Phong trào Cần Vương
27.2251
70 78Phạm Nhật Vượng
46.3902
71 48Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng)
32.0639
72 90The Sympathizer
18.4703
730Đà Nẵng
92.1979
74 77Phan Bội Châu
50.3542
75 64Thái Lan
89.0797
76 16Hoàng thành Thăng Long
57.8377
77 34Trần Hưng Đạo
55.218
78 32Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
79 64Nguyễn Lân
38.2284
80 13Chăm Pa
68.6268
81Nguyễn Cao Kỳ Duyên
24.2091
82 16Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
83 20Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.167
84 677Sự kiện Thiên An Môn
90.8078
85 31Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
86 80Carlo Ancelotti
84.1182
87 36Tố Hữu
27.836
88 12Nga
92.3529
89 25Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
90 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
91 22Đài Tiếng nói Việt Nam
57.3145
92 36Elon Musk
86.5238
93 23Liên Xô
88.6749
94 13Quân đội nhân dân Việt Nam
71.8635
95 46Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
96 37Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.7015
97 32Thích-ca Mâu-ni
68.0124
98 77Bảy hoàng tử của Địa ngục
12.3561
99 57ChatGPT
41.034
100 29Nhật Bản
92.7424

2023年4月14日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月14日,維基百科的造訪量為:越南1.96 亿人次、美国61.58 万人次、日本17.01 万人次、德国9.48 万人次、加拿大8.84 万人次、台湾8.77 万人次、韩国8.36 万人次、新加坡8.36 万人次、澳大利亚7.56 万人次、法国6.60 万人次、其他國家59.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊