2023年4月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Nỏ liên châu、Hồng Đào (diễn viên)、Trần Đại Nghĩa、Nguyễn Phú Trọng、Thành phố Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
30Việt Nam
88.5005
40Hồ Chí Minh
93.5727
5 1Google Dịch
35.129
6Nỏ liên châu
11.2148
7 1Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
8 5Trần Đại Nghĩa
32.7736
9 4Nguyễn Phú Trọng
76.9468
10 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
11 348Bạch tuộc đốm xanh
32.9706
12 2Võ Văn Thưởng
52.9749
13 4Hà Nội
91.3997
14 15Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
15 138Kiều Anh
13.8555
16 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
17 2Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
18 200Achraf Hakimi
73.7344
19 4La Vân Hi
29.0155
20 8Cleopatra VII
100.0
21 10Võ Thị Sáu
31.1848
22 4Phim khiêu dâm
54.8295
23 3Trung Quốc
98.3724
24Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
86.6886
250Lịch sử Việt Nam
65.6532
26 6Hoa Kỳ
93.8954
27 4Vịnh Hạ Long
87.8366
28 6Facebook
67.6461
29 426Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
30 6Việt Nam Cộng hòa
92.3368
31 8Hentai
24.2318
32 4Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
33Paris Saint-Germain F.C.
83.1675
34 439Antony Blinken
37.1017
350Chiến tranh Việt Nam
83.4315
36 149Manchester City F.C.
72.6456
37 22Lionel Messi
100.0
38 20Cristiano Ronaldo
98.7373
39 23Google
56.7126
40 65Slam Dunk
57.3551
41 57Bảy hoàng tử của Địa ngục
12.3561
42 22Vương Đình Huệ
65.5933
43 22Đông Nam Á
83.01
44 127Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
41.8481
45 19Bạch Lộc
46.9003
460Phạm Minh Chính
80.7998
47 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
48 21Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
49 5Võ Nguyên Giáp
90.9977
50 13Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
51Dan Mitsu
41.5368
52 36Lễ hội Chol Chnam Thmay
16.11
53 801Lê Khả Phiêu
44.7868
54 3Hứa Quang Hán
24.7463
55 52Manchester United F.C.
100.0
56 6Nguyễn Văn Thiệu
100.0
57 8Hệ Mặt Trời
88.7605
58 30Nga
92.3529
59 10Bảng tuần hoàn
95.4247
60 62Quan hệ tình dục
99.9747
61 30Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
62 19Hai Bà Trưng
55.7193
63 11Càn Long
63.8086
64 1Nhà Nguyễn
97.1352
65 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
66 11Trần Hưng Đạo
55.218
67 20Hàn Quốc
97.6279
68 14Phú Quốc
55.9717
69 21Đài Loan
100.0
70Gương mặt thân quen
31.8409
71 199Nhóm Wagner
86.2381
72 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
73 16Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
74 359Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
46.4586
75 20Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
76 21Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
77 39Ô nhiễm môi trường
45.6741
78 22Nhật Bản
92.7424
79 47Blackpink
96.335
80 50Quốc kỳ Việt Nam
61.3304
81 15Ngô Đình Diệm
94.1231
82 11Liên Xô
88.6749
83 13Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.7015
84 43Nguyễn Trãi
87.9548
85 77Hiếp dâm
50.1958
86 19Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
87 53Võ Tắc Thiên
89.0126
88 58Songkran
13.4094
89 47Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
90 4Quân đội nhân dân Việt Nam
71.8635
91 40Tân Hiệp Phát
34.6007
92 17Thái Lan
89.0797
93 23Tần Thủy Hoàng
91.0929
94 21Đà Nẵng
92.1979
95 2Thích-ca Mâu-ni
68.0124
96 226Học viện Kỹ thuật Quân sự
66.2013
97 28Hiệp định Genève, 1954
90.2842
98 29Mikami Yua
54.9209
99 34Trường Chinh
39.7497
100Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
25.2746

2023年4月15日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月15日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国58.60 万人次、日本16.18 万人次、德国9.02 万人次、加拿大8.41 万人次、台湾8.35 万人次、韩国7.95 万人次、新加坡7.95 万人次、澳大利亚7.19 万人次、法国6.28 万人次、其他國家56.64 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊