2023年4月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Tết Hàn thực、Moonbin、Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)、El Niño、Thuy Trang、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Biến đổi khí hậu、Astro (nhóm nhạc)。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 6Tết Hàn thực
29.6988
3 1Moonbin
32.0227
4 59Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)
35.6691
5 753El Niño
41.7645
6 2Thuy Trang
63.9563
7 2Việt Nam
88.5005
8 2Hồ Chí Minh
93.5727
9 333Biến đổi khí hậu
49.1793
10 7Astro (nhóm nhạc)
29.5284
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
120Google Dịch
35.129
13 9Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
14 3UEFA Europa League
48.4733
15 956Hoa
58.3995
16 1Oshi no Ko -
17 9Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
18 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
19 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
200Hà Nội
91.3997
21 41Cuba
92.1678
22 2Võ Văn Thưởng
52.9749
23 4Boys Planet
32.9874
24 8Trung Quốc
98.3724
25 12La Vân Hi
29.0155
26 5Lịch sử Việt Nam
65.6532
27 9Vịnh Hạ Long
87.8366
28 19UEFA Champions League
85.6364
290Manchester City F.C.
72.6456
30 3Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
31 5Võ Thị Sáu
31.1848
32 14Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
33 2Đông Nam Á
83.01
34 25Cleopatra VII
100.0
35 1Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
36 25Cha Eun-woo
17.4011
37 10Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
38 557Arsenal F.C.
99.9087
39 173Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
40 17Facebook
67.6461
41 16Manchester United F.C.
100.0
42 1Hoa Kỳ
93.8954
43 3Pi
100.0
44 38Võ Nguyên Giáp
90.9977
45 16Việt Nam Cộng hòa
92.3368
46 12UEFA Europa Conference League
49.1488
47 19Ô nhiễm môi trường
45.6741
48 17Phong trào Cần Vương
27.2251
490Chiến tranh Việt Nam
83.4315
50 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
51 1Phú Quốc
55.9717
52 8Nguyễn Trãi
87.9548
53 58Google
56.7126
54 13Cristiano Ronaldo
98.7373
55 34Đài Loan
100.0
560Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
57 35Nguyễn Văn Thiệu
100.0
58 551Phạm Ngọc Thảo
54.5005
59 14Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
60 18Avicii
56.6433
61 9Nguyễn Phú Trọng
76.9468
62 93Hùng Vương
46.9264
63 10Hàn Quốc
97.6279
64 46Tố Hữu
27.836
65 3Bảng tuần hoàn
95.4247
66 523Yosuga no Sora
31.3359
67 26Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
68 4Hai Bà Trưng
55.7193
69 60Sevilla FC
71.6808
70 15Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
71 5Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.167
72 2Đà Nẵng
92.1979
73 44Xuân Quỳnh
21.6534
74 61Billlie
26.619
75 3Lionel Messi
100.0
76 1Hệ Mặt Trời
88.7605
77 26Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
78 13Hàn Mặc Tử
37.2737
79 13Hiệp định Genève, 1954
90.2842
80 9Nhà Nguyễn
97.1352
81 23Càn Long
63.8086
82 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
83 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
84 6Blackpink
96.335
85 652Séc
69.0379
86 33Ngô Đình Diệm
94.1231
87Cúp FA
21.8819
88 20Danh sách quốc gia theo dân số
45.0
89 9Quân đội nhân dân Việt Nam
71.8635
90 37Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
91 56Dinh Độc Lập
34.7665
92 49Đài Á Châu Tự Do
64.1091
93 7Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
94 38Phan Bội Châu
50.3542
95 19Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
960Tần Thủy Hoàng
91.0929
97 3Chăm Pa
68.6268
98 223José Mourinho
56.5519
99 3Thạch Lam
31.3578
100 3Số nguyên tố
96.3945

2023年4月21日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月21日,維基百科的造訪量為:越南2.06 亿人次、美国64.67 万人次、日本17.86 万人次、德国9.96 万人次、加拿大9.28 万人次、台湾9.22 万人次、韩国8.78 万人次、新加坡8.78 万人次、澳大利亚7.94 万人次、法国6.93 万人次、其他國家62.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊