2023年4月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Hùng Vương、Giỗ Tổ Hùng Vương、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、YouTube、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023、Đền Hùng。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 3Hùng Vương
46.9264
3 1Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
40Việt Nam
88.5005
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
6 3Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
7 28YouTube
100.0
8 17Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
9 1Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
10 55Đền Hùng
38.6294
11 12Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.167
12 4Hồ Chí Minh
93.5727
13 6Võ Văn Thưởng
52.9749
14 20Võ Thị Sáu
31.1848
15 14Đường cao tốc Phan Thiết – Dầu Giây
22.6134
16 5Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
62.0004
17 5Quốc kỳ Việt Nam
61.3304
18 3Nguyễn Văn Thiệu
100.0
19 9Việt Nam Cộng hòa
92.3368
20 4Nhà bà Nữ
80.124
21 1Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
22 8Dương Văn Minh
47.3558
23 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
24 8Google
56.7126
25 11Lý Hải
44.8514
26 16Đường cao tốc Mai Sơn – Quốc lộ 45
31.9977
27 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
28 2Google Dịch
35.129
29 113Real Madrid CF
87.4321
30 17Facebook
67.6461
31 12Chiến tranh Việt Nam
83.4315
32 6Ngô Đình Diệm
94.1231
33Phạm Văn Thiều
13.7893
34 15Song Hye-kyo
48.5824
35 8Lịch sử Việt Nam
65.6532
36 1Anime
98.1106
37 169Lạc Long Quân
31.0664
38 136Kinh Dương vương
25.6492
39 57An Dương Vương
30.3129
40 6Võ Nguyên Giáp
90.9977
41 5Manchester City F.C.
72.6456
42 22Giải thưởng nghệ thuật Baeksang
31.8724
43 51Đà Lạt
100.0
44 25Hà Nội
91.3997
45 5Cristiano Ronaldo
98.7373
46 6Ngày Quốc tế Lao động
11.7256
47 30Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
48 15Manchester United F.C.
100.0
49 89Phạm Ngọc Thảo
54.5005
50 18Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
51 10La Vân Hi
29.0155
52 169Phạm Xuân Ẩn
50.6399
53 354Đông Timor
74.9797
54 162Đường cao tốc Bắc – Nam (Đông Việt Nam)
99.1009
55 4Hoa Kỳ
93.8954
56 15Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
57 12Cleopatra VII
100.0
58 1Hentai
24.2318
59 77Park Eun-bin
32.6353
60 13Trung Quốc
98.3724
61 1Càn Long
63.8086
62 31Stephen Hawking
100.0
63 15Hàn Quốc
97.6279
64 58Uruguay
68.2919
65 14Nguyễn Phú Trọng
76.9468
66 12Lionel Messi
100.0
67 199La Liga
24.0555
68 2Blackpink
96.335
69 154FC Barcelona
89.9812
70 31Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
71 114Trường Nguyệt Tẫn Minh -
72 54Dương Thu Hương
28.1212
73 8Hiệp định Paris 1973
49.2691
74 5Cung Hoàng Đạo
64.9306
75 17Lật mặt (phim)
36.5978
76 4Chiến dịch Mùa Xuân 1975
80.3508
77 7Lý Tiểu Long
51.4953
78 148Hồng Bàng
22.3788
79 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
80 3Dinh Độc Lập
34.7665
81 44Trần Đại Nghĩa
32.7736
82 38Đông Nam Á
83.01
83 117Lisa (rapper)
87.6579
84 8Gia Long
100.0
85 196Nguyễn Thị Bình
19.0436
86 15Quan hệ tình dục
99.9747
87 32Phú Quốc
55.9717
88 420Hùng Vương thứ XVIII
18.2596
89 70Campuchia
88.1125
90 170Thủ dâm
45.1393
91 6Nhà Nguyễn
97.1352
92 18Thích-ca Mâu-ni
68.0124
93 9Bạch Lộc
46.9003
94 66Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
27.0564
95 52Lê Duẩn
79.899
96 11Trần Hưng Đạo
55.218
97 33Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
98Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam -
99 24Hiệp định Genève, 1954
90.2842
100Hội chứng Cyclopia
27.3415

2023年4月29日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月29日,維基百科的造訪量為:越南1.83 亿人次、美国57.44 万人次、日本15.86 万人次、德国8.84 万人次、加拿大8.24 万人次、台湾8.18 万人次、韩国7.80 万人次、新加坡7.80 万人次、澳大利亚7.05 万人次、法国6.15 万人次、其他國家55.48 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊