2023年5月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Nguyệt thực、Việt Nam、Doping、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Việt Nam Cộng hòa、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Nhật thực、Campuchia。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 198Nguyệt thực
33.493
3 1Việt Nam
88.5005
4Doping
33.7796
5 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
6 3Việt Nam Cộng hòa
92.3368
7 5Hồ Chí Minh
93.5727
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
9 686Nhật thực
95.6665
10 100Campuchia
88.1125
11 38Facebook
67.6461
12 69Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
13 18Sơn Tùng M-TP
96.0012
14 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
15 3Võ Văn Thưởng
52.9749
16 6Lý Hải
44.8514
17Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng
31.9132
18 1Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
39.7839
19 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
20 3Đông Nam Á
83.01
21 51Google
56.7126
22 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
23 5Trường Nguyệt Tẫn Minh -
24 8Hà Nội
91.3997
25Cục Ngoại tuyến, Bộ Công an (Việt Nam)
28.271
26 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
27 7Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
28Doãn Tần
11.0356
29 12Manchester United F.C.
100.0
30 25Luxembourg
50.1175
31 82Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
32 5Trung Quốc
98.3724
33 650Hun Sen
54.8003
34 10Nguyễn Văn Thiệu
100.0
35 5Lịch sử Việt Nam
65.6532
36 25Google Dịch
35.129
37 2Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
38 6ChatGPT
41.034
39 24Vụ án Hồ Duy Hải
82.8571
40 10Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
28.0304
41 14Phong trào Cần Vương
27.2251
42 15Chiến tranh Việt Nam
83.4315
43Amber Liu (ca sĩ)
48.0823
44 1Ngô Đình Diệm
94.1231
45 3G
3.4298
46 38Đông Timor
74.9797
47 35S.S.C. Napoli
43.836
48 15Lionel Messi
100.0
49 2Hoa Kỳ
93.8954
50 14Nguyễn Trãi
87.9548
51 11Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
52 17Võ Thị Sáu
31.1848
53 13Twitter
74.9137
54 6Võ Nguyên Giáp
90.9977
55Hệ thống giải đấu Liên Minh Huyền Thoại
32.4398
56 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
57 13Thạch Lam
31.3578
58Phêrô Kiều Công Tùng
31.3693
59 14Manchester City F.C.
72.6456
60 18Nhà bà Nữ
80.124
61 4Hệ Mặt Trời
88.7605
62 10Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
63 9Ô nhiễm môi trường
45.6741
64 11Khởi nghĩa Lam Sơn
67.9783
65 336Serie A
37.232
66 41Vịnh Hạ Long
87.8366
67 19Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
68 4La Vân Hi
29.0155
69 40Thanh Thức
35.9118
70 18Hentai
24.2318
71 45Dương Văn Minh
47.3558
72 847Nhóm Wagner
86.2381
73 15Cristiano Ronaldo
98.7373
74 11Chăm Pa
68.6268
75 36Quảng Ninh
79.816
76 17Lễ Phật Đản
47.871
77 4Phú Quốc
55.9717
78 6Vệ binh dải Ngân Hà 3
38.3505
79 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
80 12Hiệp định Genève, 1954
90.2842
81 16Nguyễn Phú Trọng
76.9468
82 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
83 8Quốc kỳ Việt Nam
61.3304
84 19One Piece
70.4797
85 8Bảng tuần hoàn
95.4247
86 25Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.167
87 25Thái Lan
89.0797
88 67LGBT
95.1429
89 19Hàn Quốc
97.6279
90 2Cleopatra VII
100.0
91 4Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
92 42Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
93 16Càn Long
63.8086
94 28Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
95 17Nhà Nguyễn
97.1352
96 5Số nguyên tố
96.3945
97 2Đà Lạt
100.0
98 69Đại học Stanford
36.7271
99 173Mặt Trăng
100.0
100 13Hoàng thành Thăng Long
57.8377

2023年5月5日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月5日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国71.15 万人次、日本22.80 万人次、台湾11.66 万人次、德国10.69 万人次、加拿大10.38 万人次、韩国9.83 万人次、新加坡9.14 万人次、澳大利亚8.48 万人次、法国7.31 万人次、其他國家68.14 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊