2023年5月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Nguyễn Thị Ánh Viên、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021、Charles III。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
3 2Việt Nam
88.5005
4 3Hồ Chí Minh
93.5727
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
6 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
7 7Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
8 20Nguyễn Thị Ánh Viên
31.7457
9 7Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
10 6Charles III
68.5627
11 5Elizabeth II
95.4756
12 3Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
13 23Đông Nam Á
83.01
14 20Hà Nội
91.3997
15 14Thạch Lam
31.3578
16 16Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
17 7Amber Liu (ca sĩ)
48.0823
18 5Facebook
67.6461
19 11Trường Nguyệt Tẫn Minh -
20 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
21 32Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
22 5Việt Nam Cộng hòa
92.3368
23 8Google Dịch
35.129
24 12Manchester United F.C.
100.0
25 18Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
26 31ChatGPT
41.034
27 100Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1923
28 59Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam -
29Nguyễn Văn Tùng (cầu thủ bóng đá, sinh 2001)
26.712
30 437Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
36.9816
31 30Nguyễn Trãi
87.9548
32 36Phong trào Cần Vương
27.2251
33 22Diana, Vương phi xứ Wales
64.1769
34 13Lý Hải
44.8514
35 9Manchester City F.C.
72.6456
36 596Philippe Troussier
39.4157
37 51G
3.4298
38 3Nguyễn Văn Thiệu
100.0
39 23Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
40 2Trung Quốc
98.3724
41 18Trương Thảo My
33.5562
42 97Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.261
43 21Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
39.7839
440Lịch sử Việt Nam
65.6532
45 5Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
46 24Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
47 14Võ Văn Thưởng
52.9749
48 13Campuchia
88.1125
49 9Hoa Kỳ
93.8954
50 14Lionel Messi
100.0
51 46Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
52Nguyễn Văn Vịnh (chính khách)
15.926
53 21Hentai
24.2318
54 26Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
55 10Võ Thị Sáu
31.1848
56 37William, Thân vương xứ Wales
45.1257
57 2Chiến tranh Việt Nam
83.4315
58 27Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
59 33Đinh Văn Nơi
23.863
60 49Vịnh Hạ Long
87.8366
61 10Honda Keisuke
79.1276
62 2La Vân Hi
29.0155
63 60Phú Quốc
55.9717
64 44Ô nhiễm môi trường
45.6741
65 28Võ Nguyên Giáp
90.9977
66 16Hệ Mặt Trời
88.7605
67 2Cristiano Ronaldo
98.7373
68 22Khởi nghĩa Lam Sơn
67.9783
69 13Chăm Pa
68.6268
70 34Quốc kỳ Việt Nam
61.3304
71 92Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
72 54Doping
33.7796
73 53UEFA Champions League
85.6364
74 5Cleopatra VII
100.0
75 60Đông Timor
74.9797
76 20Vovinam
58.1871
77 25Vệ binh dải Ngân Hà 3
38.3505
78 66Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
79 224Ngày của Mẹ
56.943
80 13Ngô Đình Diệm
94.1231
81 117Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
82 17Trận Bạch Đằng (938)
34.8554
83 14Sơn Tùng M-TP
96.0012
84 152Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 -
85 39Liverpool F.C.
92.561
86 61Camilla, Vương hậu Anh
40.9818
87 24Bảng tuần hoàn
95.4247
88 32Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.3537
89 16El Niño
41.7645
90 15Nhà Nguyễn
97.1352
91 134Thanh gươm diệt quỷ (mùa 3)
20.5118
92 20Hiệp định Genève, 1954
90.2842
93 97Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
20.8514
94 16Nga
92.3529
95 3Tố Hữu
27.836
96 18Thái Lan
89.0797
97 70Đại học Stanford
36.7271
98 3Châu Nam Cực
95.1615
99 68Nhà Lê sơ
55.2918
100 238Malaysia
100.0

2023年5月8日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月8日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国71.57 万人次、日本22.93 万人次、台湾11.73 万人次、德国10.75 万人次、加拿大10.44 万人次、韩国9.89 万人次、新加坡9.19 万人次、澳大利亚8.53 万人次、法国7.35 万人次、其他國家68.54 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊