2023年5月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Việt Nam、Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)、Hồ Chí Minh、Nguyễn Thị Ánh Viên、UEFA Champions League、Đài Truyền hình Việt Nam、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Real Madrid CF。

# 变化 标题 质量
1 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
2 1Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
30Việt Nam
88.5005
4 227Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
37.5479
5 1Hồ Chí Minh
93.5727
6 2Nguyễn Thị Ánh Viên
31.7457
7 66UEFA Champions League
85.6364
8 3Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
9 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
10 96Real Madrid CF
87.4321
11 24Manchester City F.C.
72.6456
12Vi bằng
18.5907
13 5Facebook
67.6461
14 9Google Dịch
35.129
15 6Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
16 120Ngày Chiến thắng (9 tháng 5)
78.0343
17 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
18 5Đông Nam Á
83.01
19 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
20 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
21 10Elizabeth II
95.4756
22 3Trường Nguyệt Tẫn Minh -
23 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
24 14Charles III
68.5627
25 11Hà Nội
91.3997
26 5Nguyễn Trãi
87.9548
27 5Phong trào Cần Vương
27.2251
28 2ChatGPT
41.034
29 7Việt Nam Cộng hòa
92.3368
30 20Lionel Messi
100.0
31 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
32 17Thạch Lam
31.3578
33Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.6932
34 13Võ Văn Thưởng
52.9749
35 19Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
36 8Lịch sử Việt Nam
65.6532
37 3Trung Quốc
98.3724
38 17Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
39Oliver Kahn
37.4434
40 22La Vân Hi
29.0155
41 8Hoa Kỳ
93.8954
42 23Võ Nguyên Giáp
90.9977
43 683Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nữ -
44 14Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
45 33Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
46 5Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
47 2Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
48 28Vovinam
58.1871
49 1Campuchia
88.1125
50 17Cristiano Ronaldo
98.7373
51 13Nguyễn Văn Thiệu
100.0
52 19Diana, Vương phi xứ Wales
64.1769
53 7Vịnh Hạ Long
87.8366
54 9Phú Quốc
55.9717
55 773Nguyễn Thị Huyền (vận động viên)
16.4148
56 23Ngày của Mẹ
56.943
57 2Võ Thị Sáu
31.1848
58 8Hệ Mặt Trời
88.7605
59 9Khởi nghĩa Lam Sơn
67.9783
60 47Huấn Hoa hồng
42.9429
61Sông Amstel
2.3188
62 32Nga
92.3529
63 18Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
640Ô nhiễm môi trường
45.6741
65 31Lý Hải
44.8514
66 24Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.261
67 11Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
68 31G
3.4298
69 44Càn Long
63.8086
70 4Cleopatra VII
100.0
71Nguồn gốc tên gọi các nguyên tố hóa học
7.8962
72 44Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam -
73 507Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
50.8727
74 2Doping
33.7796
75 30Twitter
74.9137
76 23Hentai
24.2318
77 8Chăm Pa
68.6268
78 69Liên Xô
88.6749
79 22Chiến tranh Việt Nam
83.4315
80 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
81 38Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
39.7839
82 2Ngô Đình Diệm
94.1231
83 1Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 -
84 43Nguyễn Phú Trọng
76.9468
85 7Hiệp định Genève, 1954
90.2842
86Airbus Beluga
18.5985
87 41Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
88 1Bảng tuần hoàn
95.4247
89 20Loạn luân
88.5714
90 31Đinh Văn Nơi
23.863
91 1Nhà Nguyễn
97.1352
92 12Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
93 11Trận Bạch Đằng (938)
34.8554
94 179Robert Oppenheimer
100.0
95 12Sơn Tùng M-TP
96.0012
96 53Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
25.2746
97 1Châu Nam Cực
95.1615
98 23Đông Timor
74.9797
99 75Manchester United F.C.
100.0
100 23Vệ binh dải Ngân Hà 3
38.3505

2023年5月9日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月9日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国71.55 万人次、日本22.93 万人次、台湾11.72 万人次、德国10.75 万人次、加拿大10.44 万人次、韩国9.88 万人次、新加坡9.19 万人次、澳大利亚8.53 万人次、法国7.35 万人次、其他國家68.52 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊