2023年5月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Manchester City F.C.、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、G7、Chung kết UEFA Champions League 2023、Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh、Facebook。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
3 6Manchester City F.C.
72.6456
4 1Việt Nam
88.5005
5 3Hồ Chí Minh
93.5727
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
7 4G7
27.6103
8 10Chung kết UEFA Champions League 2023
14.6415
9 92Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
45.7124
100Facebook
67.6461
11 61Pep Guardiola
24.8529
12 1UEFA Champions League
85.6364
13 55Roberto Firmino
53.287
14 6Manchester United F.C.
100.0
15 10Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.3063
16 194Nhóm Wagner
86.2381
17 413Borussia Dortmund
73.7912
18 8Fast & Furious X
43.5996
19 5Nguyễn Phú Trọng
76.9468
20 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
21 1Trung Quốc
98.3724
22 56Botulinum
33.6198
23 1Càn Long
63.8086
24 11Cristiano Ronaldo
98.7373
25 13Arsenal F.C.
99.9087
26 6Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
27 1Hoa Kỳ
93.8954
28 22Liverpool F.C.
92.561
29 4Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
30 1Lễ Phật Đản
47.871
31 7Hà Nội
91.3997
32 7Trường Nguyệt Tẫn Minh -
33 14Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
60.8518
34 7Blackpink
96.335
35 13Google Dịch
35.129
360Phạm Minh Chính
80.7998
37 81FC Barcelona
89.9812
38 106Chelsea F.C.
94.3696
39 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
40 6Việt Nam Cộng hòa
92.3368
41 48Doraemon: Nobita và vùng đất lý tưởng trên bầu trời
33.0035
42Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
44.225
43 28Võ Văn Thưởng
52.9749
44 10Cleopatra VII
100.0
45 8Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
50.8727
46 8Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
47 245Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
30.8127
48 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
49 529Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
23.7275
50 1Lionel Messi
100.0
51 29Đài Loan
100.0
52 55Real Madrid CF
87.4321
53 5Thích-ca Mâu-ni
68.0124
54 69Nguyễn Thị Ánh Viên
31.7457
55 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
56 116Elon Musk
86.5238
57 5Hentai
24.2318
58 1Đại dịch
65.9589
59 57Sơn Tùng M-TP
96.0012
60 29Nguyễn Thị Thanh Nhã
25.3475
61 699Bakhmut
17.4448
62 147Erling Haaland
84.5974
63 20Nhật Bản
92.7424
64 15Lịch sử Việt Nam
65.6532
65 19FC Bayern München
78.4442
66 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.8888
67 2Loạn luân
88.5714
68 4Twitter
74.9137
69 19Sex (định hướng)
2.0103
70 31José Mourinho
56.5519
71 3Mã Morse
35.1408
72 22Võ Thị Sáu
31.1848
73 6Chiến tranh Việt Nam
83.4315
74 33Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
75 21G
3.4298
76 67One Piece
70.4797
77 21Phil Jones
14.7633
78 35Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
79 12Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
25.2746
80 5Quan hệ tình dục
99.9747
81 106TF Entertainment
37.0907
82 11Nga
92.3529
83 17Hàn Quốc
97.6279
84 67Tăng Nhật Tuệ
35.2212
85 15Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
86 267Vladimir Vladimirovich Putin
89.9028
87 15Trận Trân Châu Cảng
92.3751
88 27T1 (thể thao điện tử)
25.7647
89 17YouTube
100.0
90 374Julián Álvarez
54.6057
91 45Quảng Ninh
79.816
92 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
93 16Liên Xô
88.6749
94 32UEFA Europa League
48.4733
95 42Amber Liu (ca sĩ)
48.0823
96 19LGBT
95.1429
97 16Hiếp dâm
50.1958
98 90Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
36.4358
99 17G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
53.6
100 1Thái Lan
89.0797

2023年5月21日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月21日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.49 万人次、日本20.66 万人次、台湾10.57 万人次、德国9.69 万人次、加拿大9.41 万人次、韩国8.91 万人次、新加坡8.28 万人次、澳大利亚7.69 万人次、法国6.63 万人次、其他國家61.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊