2023年5月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đặng Quốc Khánh (chính khách)、Đặng Duy Báu、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Khí nhà kính、Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023、Hồ Chí Minh、Botulinum、Chung kết UEFA Champions League 2023。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Đặng Quốc Khánh (chính khách)
34.9191
30Đặng Duy Báu
22.8143
4 1Việt Nam
88.5005
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
6Khí nhà kính
37.0816
7 10Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
60.8518
8 1Hồ Chí Minh
93.5727
9 79Botulinum
33.6198
100Chung kết UEFA Champions League 2023
14.6415
11 1Dmitry Anatolyevich Medvedev
76.4287
12 3Facebook
67.6461
13 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
14 10Lê Quang Mạnh
25.56
15 23Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
70.1332
16 10Manchester City F.C.
72.6456
17 2Britney Spears
94.2857
18 4UEFA Champions League
85.6364
19 16Võ Văn Thưởng
52.9749
20 3Google Dịch
35.129
21 9Trường Nguyệt Tẫn Minh -
22Apollo 1
14.7778
23 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
24 12Sơn Tùng M-TP
96.0012
25 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
26 8Nguyễn Phú Trọng
76.9468
27 7Cristiano Ronaldo
98.7373
28 21Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
29 99Newcastle United F.C.
47.0821
30 13Trung Quốc
98.3724
31 7Hà Nội
91.3997
32 13Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
33 19Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
34 6Việt Nam Cộng hòa
92.3368
35 12Càn Long
63.8086
36 15Phương Ly
39.9398
37 4Hoa Kỳ
93.8954
38 12Nga
92.3529
39 323Quần đảo Trường Sa
95.1473
40 15Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
41 4Fast & Furious X
43.5996
42 12Lionel Messi
100.0
43 1Erling Haaland
84.5974
44 13Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.3063
45 13Manchester United F.C.
100.0
46 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
47 34Trần Hồng Hà (chính trị gia)
31.1861
48 2Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
23.7275
49 10Lễ Phật Đản
47.871
50 6Cleopatra VII
100.0
51 213Tập hợp rỗng
12.3484
52 25Phạm Minh Chính
80.7998
53 16Chiến tranh Việt Nam
83.4315
54 3Blackpink
96.335
55 39Pep Guardiola
24.8529
56 19Quảng Ninh
79.816
57 3Hentai
24.2318
58 1Lịch sử Việt Nam
65.6532
59 24Twitter
74.9137
60 31Real Madrid CF
87.4321
61 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
62 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
63 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
64 2Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
65 23Sex (định hướng)
2.0103
66 46G7
27.6103
67 4G
3.4298
68 3Đại dịch
65.9589
69 7Hàn Quốc
97.6279
70 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.2217
71 852Vụ nổ tại Beirut 2020
90.381
72 2Thích-ca Mâu-ni
68.0124
730Loạn luân
88.5714
74Hoàng Trung Hải
34.4408
75 14Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
50.8727
76 11Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
77 8La Vân Hi
29.0155
78 325Clostridium botulinum
58.1152
79 27Liên Xô
88.6749
80 33Google
56.7126
81 19Mười hai con giáp
12.0552
820Đài Loan
100.0
83 20Võ Thị Sáu
31.1848
84 28Thái Lan
89.0797
85 92Nhà Thanh
69.0544
86 283Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.7905
87 23Vương Đình Huệ
65.5933
88 133Jennie (ca sĩ)
80.9538
89 78Nguyễn Phú Cường
21.5308
90 32Vladimir Vladimirovich Putin
89.9028
91 1Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
36.0828
92 13LGBT
95.1429
93 2Elon Musk
86.5238
94 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.8888
95 14Nhật Bản
92.7424
96 2Hiếp dâm
50.1958
97 11Quan hệ tình dục
99.9747
98 84Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
45.7124
99 6YouTube
100.0
100Quận (Việt Nam)
31.3143

2023年5月23日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月23日,維基百科的造訪量為:越南1.85 亿人次、美国63.34 万人次、日本20.29 万人次、台湾10.38 万人次、德国9.52 万人次、加拿大9.24 万人次、韩国8.75 万人次、新加坡8.14 万人次、澳大利亚7.55 万人次、法国6.51 万人次、其他國家60.64 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊