2023年6月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年6月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Zlatan Ibrahimović、Tiếp sức mùa thi、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Sự kiện Thiên An Môn、Hồ Chí Minh、B Ray、VnExpress、Karim Benzema。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
27.7156
2 215Zlatan Ibrahimović
75.8264
3Tiếp sức mùa thi
9.9993
40Việt Nam
81.7094
50Đài Truyền hình Việt Nam
53.5366
6 3Sự kiện Thiên An Môn
87.0142
70Hồ Chí Minh
89.7295
8 6B Ray
25.6348
9 1VnExpress
21.1441
10 15Karim Benzema
47.6257
11 167Kaká
55.9211
12 3Lionel Messi
98.0525
13 1Google Dịch
31.8645
14 3Chung kết UEFA Champions League 2023
11.8773
15 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.1751
16 111Vòng loại Cúp bóng đá nữ U-20 châu Á 2024
2.2354
17 23Cristiano Ronaldo
95.1727
18 68Binh đoàn 16, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
18.3907
19 9Thành phố Hồ Chí Minh
88.8244
200Phổ Nghi
44.8555
21 2Càn Long
62.9298
22 2UEFA Champions League
84.119
23 20Facebook
64.1515
24 8Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
42.2191
25 332Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
41.4263
26 30Tỉnh thành Việt Nam
21.0089
27 3Trung Quốc
94.2727
28 11Hà Nội
88.5225
290Dân trí (báo)
18.499
30 35Phim khiêu dâm
53.9214
31 720Vụ án Thiên Linh Cái
29.0097
32Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
31.0459
33 23Manchester City F.C.
67.1794
34 8Hoa Kỳ
90.552
35 254Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
11.4214
36 8Twitter
68.8324
37 13Chiến tranh thế giới thứ hai
89.6418
38 1Real Madrid CF
84.4767
39 30Thanh gươm diệt quỷ
76.6348
40 13Trường Nguyệt Tẫn Minh -
41 78Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
16.1552
42Lâng lâng (phim truyền hình)
15.7171
43 9Thích-ca Mâu-ni
66.0598
44 24Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
32.4264
450Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
52.8679
46 11Cleopatra VII
100.0
47 6Nguyễn Phú Trọng
69.3888
48 11G
3.3037
49 337Vụ án mạng Junko Furuta
39.1553
50 32Manchester United F.C.
96.5895
51 48Lịch sử Việt Nam
64.1596
52 35Blackpink
93.3355
53 7LGBT
86.1953
54 158Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
35.7308
55 7Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
63.2195
56 4Google
58.7115
57 25Rap Việt (mùa 1)
57.4708
58 489Ngày Môi trường Thế giới
20.8725
59 5Seventeen (nhóm nhạc)
48.6938
60 22Bộ Công an (Việt Nam)
85.2
61 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
36.2462
62 53Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
89.895
63 21Võ Văn Thưởng
44.8471
64 31Đài Loan
100.0
65Danh sách quốc gia châu Á theo tỉ lệ mặt nước
15.1679
66Alexis Mac Allister
51.7258
67 16Phú Quốc
54.4268
68 37Nhật Bản
89.6431
69Nguyễn Đức Kiên (bầu Kiên)
41.4674
70 15Việt Nam Cộng hòa
89.7203
71 54Rap Việt (mùa 3) -
72 15Từ Hi Thái hậu
70.5104
73 3Hentai
21.156
74 2345 tháng 6
5.8194
75 11Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
29.7141
76 72Đảng Cộng sản Việt Nam
62.822
77 102Nam Tư
59.3416
78 3Quan hệ tình dục
95.8936
79 596Cúp bóng đá nữ U-20 châu Á 2024
3.9847
80 44Pape Omar Faye
19.3812
81 23Chiến tranh Việt Nam
81.4025
82 11Nga
89.2737
83 11Hàn Quốc
93.3406
84 208Anh Thư
54.675
85Mixue Ice Cream & Tea
35.5466
86 16Nhà Thanh
66.0027
87 27Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
23.4309
88 18Mười hai con giáp
12.0827
890Thích Quảng Đức
62.065
90 12Thủ dâm
47.1377
91 46Tiếng Trung Quốc
39.3234
92 13Danh sách quốc gia theo diện tích
14.7691
93 41Phạm Minh Chính
76.5198
94 32Đà Lạt
95.0979
95 46Rap Việt (mùa 2)
58.3073
96 33Đà Nẵng
88.9692
97 1TikTok
60.8725
98 310Jennie (ca sĩ)
74.0361
99 11Ung Chính
51.7624
100 50Chương Nhược Nam
18.409

2023年6月5日越南語的受歡迎程度

截至 2023年6月5日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.34 万人次、日本20.61 万人次、台湾10.54 万人次、德国9.67 万人次、加拿大9.39 万人次、韩国8.89 万人次、新加坡8.26 万人次、澳大利亚7.67 万人次、法国6.61 万人次、其他國家61.63 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊