2023年6月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年6月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Ngày của Cha、VnExpress、UEFA Nations League、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Home School、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023、FULRO。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 11Ngày của Cha
34.4152
30VnExpress
22.3018
4 91UEFA Nations League
40.8277
5 2Việt Nam
87.0588
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
7 5Home School
17.5119
8 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
9 5Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
10 4FULRO
32.9737
11 2Nhà nước Đêga
14.8209
12 18Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.0409
13 194Vòng chung kết UEFA Nations League 2023
30.7641
14 3Google Dịch
35.565
15 6Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
53.201
16 2B Ray
28.1439
17 23Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.1221
18 3Hồ Chí Minh
92.9043
19 1David de Gea
52.7313
20 296Phạm Ngọc Thảo
40.192
21 22Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
22.1901
22 26One Piece
61.8829
23 2Càn Long
60.4371
24 7Lionel Messi
100.0
25 1Cristiano Ronaldo
100.0
26 14Biểu tình Tây Nguyên 2004
74.3914
27 9Dân trí (báo)
20.7087
28 12Rap Việt (mùa 3)
46.6365
29 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
30 1Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
31 13Manchester United F.C.
100.0
32 7Cleopatra VII
100.0
33 5Trung Quốc
99.11
34 418Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
46.5475
35 41Aespa
60.6915
36 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
37 6Chu Dực Nhiên
25.7808
38 11Hoa Kỳ
94.0338
39 7Người thầy y đức
22.2882
40 49Tết Đoan ngọ
29.1064
41 690UEFA Nations League 2022–23
45.2315
42 5Hà Nội
91.3264
43 43Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
44 9LGBT
91.0826
450Quang Trung
94.0106
46 14Đắk Lắk
69.2933
47 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
48 157Phạm Xuân Ẩn
33.8317
49 12918 tháng 6
5.5044
50 5Đài Loan
100.0
51 7Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
52 11Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
53 29Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
25.5775
54 32Võ Văn Thưởng
58.4422
55The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
56 10Google
56.43
57 21Twitter
76.1717
58 2Mười hai con giáp
13.3194
59 6Loạn luân
91.6667
60 9Chương Nhược Nam
20.3999
61 9Rap Việt (mùa 1)
59.3726
620Quan hệ tình dục
100.0
63 4Ung Chính
50.7252
64 36Thích-ca Mâu-ni
67.4561
65 16Hàn Quốc
98.1016
66 77Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
32.5661
67 23Quảng Ninh
79.173
68 34Lưu Nhã Sắt
16.3101
69 9Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
70 21Tây Nguyên
63.6963
71 21Việt Nam Cộng hòa
92.6102
72 1Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
73 45Võ Tắc Thiên
88.5832
74 13Blue Lock
45.3075
75 13Lịch sử Việt Nam
65.7714
76 7Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
77 2Manchester City F.C.
81.129
78 269V (ca sĩ)
72.0197
79 11G
3.2028
80 1Hiếp dâm
47.8947
81 4Chiến tranh Việt Nam
79.9339
82 2Facebook
68.8348
83 27Nguyễn Phú Trọng
75.7285
84 46Nhật Bản
92.7151
85 32Phạm Minh Chính
78.3291
86 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
87 33Thủ dâm
46.4388
88 9TikTok
64.3454
89 23Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0646
90 96Nguyên Ngọc
18.9073
91 23Bồ Đào Nha
84.7016
92 18Đà Lạt
100.0
93 3YouTube
100.0
94 9Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
95 33Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
96 3Đà Nẵng
91.8976
97 771Thanh gươm diệt quỷ (mùa 3)
26.3361
98 13Bảng tuần hoàn
97.2107
99 20Blackpink
97.8426
100 8Nguyễn Khoa Điềm
21.9519

2023年6月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年6月18日,維基百科的造訪量為:越南1.84 亿人次、美国63.17 万人次、日本20.24 万人次、台湾10.35 万人次、德国9.49 万人次、加拿大9.22 万人次、韩国8.73 万人次、新加坡8.11 万人次、澳大利亚7.53 万人次、法国6.49 万人次、其他國家60.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊