2023年6月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年6月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、UEFA Nations League、VnExpress、Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023、Ngày của Cha、Home School、Tết Đoan ngọ。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 2UEFA Nations League
40.8277
30VnExpress
22.3018
4 1Việt Nam
87.0588
5 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
60Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
7 2Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
8 6Ngày của Cha
34.4152
9 2Home School
17.5119
10 30Tết Đoan ngọ
29.1064
11 7Hồ Chí Minh
92.9043
12 2FULRO
32.9737
13 1Google Dịch
35.565
14 1Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
53.201
15 28Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
16 13Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
17 7Lionel Messi
100.0
18Juneteenth
12.409
19 8Nhà nước Đêga
14.8209
20 63Nguyễn Phú Trọng
75.7285
21 4Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.1221
22 10Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.0409
23 2Cristiano Ronaldo
100.0
24 11Vòng chung kết UEFA Nations League 2023
30.7641
25 9B Ray
28.1439
26 10Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
270Dân trí (báo)
20.7087
28 14Hà Nội
91.3264
29 9Hoa Kỳ
94.0338
30 7Càn Long
60.4371
31 213Lisa (rapper)
82.9985
32 1Trung Quốc
99.11
33 8UEFA Nations League 2022–23
45.2315
34 3Chu Dực Nhiên
25.7808
35 16Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
36 5Manchester United F.C.
100.0
37 19Google
56.43
38 59Thanh gươm diệt quỷ (mùa 3)
26.3361
39 18Twitter
76.1717
40 8Cleopatra VII
100.0
41Rúben Neves
41.0003
42 38Hiếp dâm
47.8947
43 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
44 18Biểu tình Tây Nguyên 2004
74.3914
45 15Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
46 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
47 29Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
48 21Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
49 1Đài Loan
100.0
50 28One Piece
61.8829
51 76Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
52 239Luka Modrić
63.849
53 50Phim khiêu dâm
56.2406
54 5Loạn luân
91.6667
55 227Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
79.3412
56 2Võ Văn Thưởng
58.4422
57 13LGBT
91.0826
58 124Hentai
22.6089
59 9Lưu Nhã Sắt
16.3101
60 80El Niño
44.0291
61 15Đắk Lắk
69.2933
62 100Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
63 15Phạm Xuân Ẩn
33.8317
64 6Mười hai con giáp
13.3194
65 2Quảng Ninh
79.173
66 9Lịch sử Việt Nam
65.7714
67 911Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam
19.0151
68 3Hàn Quốc
98.1016
69Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
70 1Việt Nam Cộng hòa
92.6102
71 9Quan hệ tình dục
100.0
72 51Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
22.1901
73 38Aespa
60.6915
74 46Rap Việt (mùa 3)
46.6365
75 6Chiến tranh Việt Nam
79.9339
76 3G
3.2028
77 5Facebook
68.8348
78 20Bảng tuần hoàn
97.2107
79 34Quang Trung
94.0106
80 71Real Madrid CF
93.7728
81 31Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.1134
82 11YouTube
100.0
83 20Ung Chính
50.7252
84 122Anh Thư
56.3038
85 201Mikami Yua
52.7241
86Ryu Hwa-young
47.6695
87 15Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
88 14Blue Lock
45.3075
89 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
90 20Nga
92.3
91 21Tây Nguyên
63.6963
920Đà Lạt
100.0
93 61Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
94 70Elon Musk
88.8561
95 47Tiếng Anh
70.9427
96 32Thích-ca Mâu-ni
67.4561
97 10Thủ dâm
46.4388
98 37Rap Việt (mùa 1)
59.3726
99 191Vũ Thu Phương
25.3148
100 39Đông Nam Á
83.3395

2023年6月19日越南語的受歡迎程度

截至 2023年6月19日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、美国65.47 万人次、日本20.98 万人次、台湾10.73 万人次、德国9.84 万人次、加拿大9.55 万人次、韩国9.04 万人次、新加坡8.41 万人次、澳大利亚7.81 万人次、法国6.73 万人次、其他國家62.68 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊