2023年6月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年6月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Xứ sở các nguyên tố、Blackpink、Ai Cập、VnExpress、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Vợ nhặt、Nhóm Wagner、RMS Titanic。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 1Xứ sở các nguyên tố
29.7522
3 1Blackpink
97.8426
4 479Ai Cập
74.5777
50VnExpress
22.3018
6 2Việt Nam
87.0588
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
8 6Vợ nhặt
3.1487
9 3Nhóm Wagner
70.6167
10 4RMS Titanic
68.8901
110Trần Triết Viễn
30.704
12 8Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
13Các quốc gia thành viên của Tổ chức các quốc gia Mỹ-Latinh
2.9027
14 1Triệu Lộ Tư
41.8345
15 11Facebook
68.8348
16Mỹ Latinh
44.7447
17 17Lisa (rapper)
82.9985
18 15Chu Dực Nhiên
25.7808
19 23Google Dịch
35.565
20 151Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
21 4Võ Văn Thưởng
58.4422
22 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
23 5Hồ Chí Minh
92.9043
24 58Holi
52.2493
25 2Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
26 113Declan Rice
43.4851
27 9Home School
17.5119
28 11Trung Quốc
99.11
29 14Thủ dâm
46.4388
30 11Càn Long
60.4371
310Titanic (phim 1997)
99.2054
32 8Rosé (ca sĩ)
84.7395
33 14Hoa Kỳ
94.0338
34 18Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
35 2Hà Nội
91.3264
36 15Cleopatra VII
100.0
37 58Đài Loan
100.0
38 19Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
59.7821
39Tottenham Hotspur F.C.
100.0
40 207Filip Nguyễn
21.5163
41 24Phim khiêu dâm
56.2406
42 2922 Girls 1 Cup
34.6729
43 15Jennie (ca sĩ)
81.1535
44 28Hoa hồng cho sớm mai -
45 56Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
46 218Kai Havertz
63.4394
47 23Dân trí (báo)
20.7087
48 2Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
49 38Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
50 5Jisoo
92.4406
51 44Kim Lân
21.5341
52 27Vụ đắm tàu RMS Titanic
40.7658
53 4Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
54 5Loạn luân
91.6667
55Mason Mount
56.0847
56 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
57 68Vụ làng Nhô 1992
35.8993
58 2Lionel Messi
100.0
59 3Hentai
22.6089
60 8Cristiano Ronaldo
100.0
61 685Sự kiện đèo Dyatlov
14.9241
62 5Hàn Quốc
98.1016
63 11Nguyễn Phú Trọng
75.7285
64 43Mateo Kovačić
51.3379
65 55Ngày gia đình Việt Nam
11.4057
66 37Tô Lâm
62.7752
67 13Blue Lock
45.3075
68 40Cảnh sát biển Việt Nam
57.1509
69 34Born Pink World Tour
28.2381
70 41Lịch sử Việt Nam
65.7714
71 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
72 16Mikami Yua
52.7241
73 5Nga
92.3
74 50Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
75 18LGBT
91.0826
76 5Hiếp dâm
47.8947
77 88Thánh Phêrô
57.33
78 13Manchester United F.C.
100.0
79 6B Ray
28.1439
80 496Đông Nam Bộ
37.3849
81 59Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
82 1Phạm Minh Chính
78.3291
83 30Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
84 403James Maddison
43.3944
85 72Vũ Khoan
21.0143
86 84Đà Lạt
100.0
87 43Bảng tuần hoàn
97.2107
88 23Việt Nam Cộng hòa
92.6102
89 9Quan hệ tình dục
100.0
90 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
91 13Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
92 21Gavi (cầu thủ bóng đá)
43.0451
93 27Ung Chính
50.7252
94 8Manchester City F.C.
81.129
95 55Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.764
96 20Mười hai con giáp
13.3194
97 8Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
98 12YouTube
100.0
99 9Nhật Bản
92.7151
100 50Nguyễn Văn Sơn (cảnh sát biển)
17.3464

2023年6月29日越南語的受歡迎程度

截至 2023年6月29日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国63.81 万人次、日本20.45 万人次、台湾10.46 万人次、德国9.59 万人次、加拿大9.31 万人次、韩国8.82 万人次、新加坡8.20 万人次、澳大利亚7.61 万人次、法国6.56 万人次、其他國家61.07 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊