2023年6月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年6月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Blackpink、Việt Nam、1 tháng 7、VnExpress、Home School、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Nhóm Wagner、Mason Mount。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 5Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
30Blackpink
97.8426
4 2Việt Nam
87.0588
51 tháng 7
6.8344
6 1VnExpress
22.3018
7 20Home School
17.5119
8 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
90Nhóm Wagner
70.6167
10 45Mason Mount
56.0847
11 29Filip Nguyễn
21.5163
12 3Facebook
68.8348
13 1Triệu Lộ Tư
41.8345
14 3Lisa (rapper)
82.9985
15 3Chu Dực Nhiên
25.7808
16 5Trần Triết Viễn
30.704
17 15Xứ sở các nguyên tố
29.7522
18Linux
95.2011
19 4Hồ Chí Minh
92.9043
20 37Vụ làng Nhô 1992
35.8993
21 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
22 31Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
23 13RMS Titanic
68.8901
24 7Titanic (phim 1997)
99.2054
25 23Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
26 1Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
27 1Trung Quốc
99.11
28 6Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
29 8Võ Văn Thưởng
58.4422
300Càn Long
60.4371
31 4Hà Nội
91.3264
32Người ấy là ai (mùa 5)
39.0261
33 16Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
34 1Hoa Kỳ
94.0338
35 16Google Dịch
35.565
36 12Holi
52.2493
37 5Rosé (ca sĩ)
84.7395
38 2Cleopatra VII
100.0
39 6Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
40Dominik Szoboszlai
42.6787
41 12Thủ dâm
46.4388
42 18Cristiano Ronaldo
100.0
43 11Loạn luân
91.6667
440Hoa hồng cho sớm mai -
45 33Manchester United F.C.
100.0
46 5Kim Lân
21.5341
47 39Vợ nhặt
3.1487
48 98BTS
97.129
49 18Blue Lock
45.3075
50 46Ai Cập
74.5777
51 344Mệnh lệnh hoa hồng
26.6769
52 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
53 22LGBT
91.0826
54 44YouTube
100.0
55 11Tô Lâm
62.7752
56 15Phim khiêu dâm
56.2406
57 1Lionel Messi
100.0
58 15Jennie (ca sĩ)
81.1535
59 9Jisoo
92.4406
60 16Hiếp dâm
47.8947
61 9Lịch sử Việt Nam
65.7714
62 90Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)
30.7303
63 33Mười hai con giáp
13.3194
64 27Đài Loan
100.0
65 684Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
32.4805
66 92Quảng Ninh
79.173
67 5Hàn Quốc
98.1016
68 9Hentai
22.6089
690Born Pink World Tour
28.2381
70 3Nga
92.3
71 19Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
72 17Quan hệ tình dục
100.0
73 15Việt Nam Cộng hòa
92.6102
74 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
75 12Nguyễn Phú Trọng
75.7285
76 2Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
77 153Norraphat Vilaiphan
20.3653
78 87Chelsea F.C.
96.3744
79 58Danh sách tập Keep Running
31.5642
80 11Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
81 12Ung Chính
50.7252
82 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
83 1Phạm Minh Chính
78.3291
84 22Chiến tranh Việt Nam
79.9339
85 59Declan Rice
43.4851
86 1Bảng tuần hoàn
97.2107
87 17Tiếng Trung Quốc
40.6557
88 19TikTok
64.3454
89 3Đà Lạt
100.0
90 482 Girls 1 Cup
34.6729
91 23Cảnh sát biển Việt Nam
57.1509
92 2Manchester City F.C.
81.129
93 22Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
94 81Tần Thủy Hoàng
93.6328
95 23Mikami Yua
52.7241
96 3Nhật Bản
92.7151
97 27Thích-ca Mâu-ni
67.4561
98 97Vladimir Vladimirovich Putin
86.6258
99 13Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
100 48Vụ đắm tàu RMS Titanic
40.7658

2023年6月30日越南語的受歡迎程度

截至 2023年6月30日,維基百科的造訪量為:越南1.78 亿人次、美国61.06 万人次、日本19.56 万人次、台湾10.00 万人次、德国9.18 万人次、加拿大8.91 万人次、韩国8.44 万人次、新加坡7.84 万人次、澳大利亚7.28 万人次、法国6.27 万人次、其他國家58.46 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊