2023年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 86V (ca sĩ)
402 153Tư tưởng Hồ Chí Minh
403 300Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
404 360Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
405 185Gia Cát Lượng
406 82Các vị trí trong bóng đá
407 10Nam Định
408 1180Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
409 20Phú Yên
410 32Minh Mạng
411 424Trần Lưu Quang
412 89Trường Chinh
413 322Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới
414 5560N'Golo Kanté
415 67Hồi giáo
416 6694Dương Quang Thành
417 123Kevin De Bruyne
418 48Bình Thuận
419 43Chiến tranh Lạnh
420 4339Anh Thư
421 54Anh
422 138Nông Đức Mạnh
423 1912Phi nhị nguyên giới
424 3411Danh sách thủy điện tại Việt Nam
425 20Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
426 56Phan Văn Mãi
427 496Quả bóng vàng châu Âu
428 88Bọ Cạp (chiêm tinh)
429 524Biểu tình Thái Bình 1997
430 39Lâm Đồng
431 43Hán Cao Tổ
432 75Chữ Hán
433 68Ninh Bình
434 187Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
435 63Yên Nhật
436 272(G)I-dle
437 67Cách mạng Tháng Tám
438 256Ả Rập Xê Út
439 96Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
440 239Quy Nhơn
441 174Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
442 127Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
443 115Tào Tháo
444 200Các dân tộc tại Việt Nam
445 118Thiên thần sa ngã
446 142Lê Thánh Tông
447 21Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
448 11Triệu Lệ Dĩnh
449 548Rap Việt
450 800Hồ Ngọc Hà
451 1Khánh Hòa
452 33Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
453 9083Kai Havertz
454 1404
455 3674Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
456 129Trịnh Công Sơn
457 35Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
458 46Sự kiện 11 tháng 9
459 67An Giang
460 5009Nguyễn Đức Kiên (doanh nhân)
461 61Tây Ninh
462 170Ba Lan
463 226Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
464 278Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
465 559Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
466 247Đắk Nông
467 1753Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
468 9348Vũ Thu Phương
469 131Vụ án Lệ Chi viên
470 137Tây Ban Nha
471 143Châu Á
472 111Châu Âu
473 24Long An
474 13Minh Thành Tổ
475 535Công an nhân dân Việt Nam
476 120Thiên Bình (chiêm tinh)
477 6Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
478 348Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
479 140Danh sách quốc gia Châu Âu theo diện tích
480 230Đạo Quang
481 2538Jude Bellingham
482 149Gia Lai
483 150Danh sách nhân vật trong Doraemon
484 88Người Do Thái
485 451Tây du ký
486 98Albert Einstein
487 842Dark web
488 100Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
489 550Hoàng Đan
490 136Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
491 78Chủ nghĩa khắc kỷ
492 7Danh mục các dân tộc Việt Nam
493 536Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
494 194Nguyễn Thị Bình
495 171Thành Cát Tư Hãn
496 48Võ Văn Kiệt
497 62Giáo hội Công giáo
498 302Cô dâu 8 tuổi
499 93Mark Zuckerberg
500 630Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量