2023年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 142Tôn Vũ
602 17399Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam
603 147Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
604 34Đài Tiếng nói Việt Nam
605 63Lưu Diệc Phi
606 12260Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
607 68Hà Giang
608 450Bồ Đào Nha
609 58Tư Mã Ý
610 1259Lương Tam Quang
611 49Gallon
612 2697Bạch Kính Đình
613 336Taylor Swift
614 740GMMTV
615 518Philippe Troussier
616 33275Vòng loại Cúp bóng đá U-20 nữ châu Á 2024
617 7708Major League Soccer
618 224Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
619 766Fairy Tail
620 227Song Hye-kyo
621 788Stray Kids
622 264Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
623 82Hạ Long
624 117Thái Bình
625 32272Hồ Thể Lan
626 242Quần đảo Cát Bà
627 171Lee Do-hyun
628 18040Đàn áp người Thượng tại Việt Nam
629 25Hà Nam
630 180Brasil
631 1374Số phức
632 234Đồng bằng sông Hồng
633 132Ma Kết (chiêm tinh)
634 364Tô Hoài
635 1702Ai đã đặt tên cho dòng sông?
636 30Côn Đảo
637 14Bảo Bình (chiêm tinh)
638 575MrBeast
639 70Bắc Giang
640 49Lương Cường
641 805Điểm G
642 57Phân cấp hành chính Việt Nam
643 465Nguyễn Duy Ngọc
644 202Nhà Tây Sơn
645 67Monkey D. Luffy
646 60Carles Puigdemont
647 186Song Ngư (chiêm tinh)
648 231Nho giáo
649 116Đồng Tháp
650 187Lý Thường Kiệt
651 160Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
652 230Thanh gươm diệt quỷ (mùa 3)
653 60Phạm Văn Đồng
654 528Nguyễn Trãi
655 73Số nguyên
656 212Tình yêu
657 1685Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
658 80Huế
659 202Cuba
660 584Shopee
661 915Nam Tư
662 504EXO
663 37Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
664 115Trương Gia Bình
665 85Tứ diệu đế
666 72Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam)
667 25Đế quốc Anh
668 1351Robot đại chiến
669 123Tiếng Nhật
670 179Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
671 59Thủ Đức
672 370Bút hiệu của Hồ Chí Minh
673 50Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
674 1031Gia đình là số một
675 1Bảy mối tội đầu
676 806Sông Hồng
677 50Vũng Tàu
678 124Iosif Vissarionovich Stalin
679 100Hà Tĩnh
680 3145Vũ Mạnh Hà
681 172Hội An
682 289Argentina
683 938Kim Bình Mai (phim 2008)
684 153Tên gọi Việt Nam
685 1514Nguyên Ngọc
686 186Nhân Mã (chiêm tinh)
687 101A-di-đà
688 123Duyên hải Nam Trung Bộ
689 30Ngô Minh Hiếu
690 295Phạm Ngọc Thảo
691 81H'Mông
692 384Kazakhstan
693 295Tomorrow X Together
694 2202David de Gea
695 432Hậu cung nhà Thanh
696 1183Mixue
697 294Nguyễn Thị Kim Ngân
698 2333Lưu Bình Nhưỡng
699 369Ba mươi sáu kế
700 91Bình Phước
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量