2023年7月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年7月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Quần đảo Hoàng Sa、Quần đảo Trường Sa、VnExpress、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Đường chín đoạn、Trường Sa Lớn、Đỗ Xuân Tuyên、Blackpink。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
20Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
3 5Quần đảo Trường Sa
94.8044
4 1VnExpress
22.3018
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
6 1Việt Nam
87.0588
7 2Đường chín đoạn
47.731
8 116Trường Sa Lớn
52.7908
9Đỗ Xuân Tuyên
11.1843
100Blackpink
97.8426
11 574Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
12 40Tô Anh Dũng
21.4977
13 2Vinamilk
40.3537
14 7Trung Quốc
99.11
15Louis Pasteur
56.4371
16 505"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
17 505Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
18Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
74.3049
19 6Vụ án Hồ Duy Hải
81.6667
20 1Hồ Chí Minh
92.9043
21 104BDSM
22.3137
22 129Giải bóng đá Cúp Quốc gia
20.2441
23 20Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
24 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
25 13Facebook
68.8348
26 3Hà Nội
91.3264
27 5Triệu Lộ Tư
41.8345
28 4Google Dịch
35.565
29 72NATO
47.0298
30 63Phạm Bình Minh
39.3959
31 11Vụ án Lê Văn Luyện
27.3154
32 26New Zealand
100.0
33 4Càn Long
60.4371
34 3Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
35 21Hồng hoàng
41.8177
36 1Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
37 11Trần Triết Viễn
30.704
38 11Hoa Kỳ
94.0338
39 28Mỹ Tâm
84.6667
40 10One Piece
61.8829
41 9Cleopatra VII
100.0
42 38Manchester United F.C.
100.0
43 5Twitter
76.1717
44 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
45 14Home School
17.5119
46 713Hoàng Sa (huyện)
43.638
47 96Hoa hậu Siêu quốc gia 2023
47.532
48 12Bảng tuần hoàn
97.2107
49 4Hentai
22.6089
50 4Võ Văn Thưởng
58.4422
51 26Rap Việt (mùa 3)
46.6365
52 10Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
53 5Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
54 253Napoléon Bonaparte
100.0
55 27Lê Duẩn
71.5641
56 26Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
57 6Đài Loan
100.0
58 8Lịch sử Việt Nam
65.7714
59 10Nguyễn Phú Trọng
75.7285
60 11Tô Lâm
62.7752
61 50Đặng Lê Nguyên Vũ
41.0745
62 9Loạn luân
91.6667
63 13Hàn Quốc
98.1016
64 386Danh sách thực thể bị chiếm đóng ở quần đảo Trường Sa
14.2562
65 17YouTube
100.0
66 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
67Nại Hà
4.5812
68 7Việt Nam Cộng hòa
92.6102
69 12Võ Nguyên Giáp
90.5737
70 37Lee Jun-ho (ca sĩ)
25.1554
71 16Lionel Messi
100.0
72 22Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
73 26Dương Dương
35.4561
74 33Blue Lock
45.3075
75 5Cristiano Ronaldo
100.0
76 13Nhật Bản
92.7151
77 53Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.5816
78 5Thủ dâm
46.4388
79 31Nga
92.3
80 22Lisa (rapper)
82.9985
81 55Jisoo
92.4406
82 38B Ray
28.1439
83 11Quan hệ tình dục
100.0
84 4Chiến tranh Việt Nam
79.9339
85Ashley Young
42.744
86 121Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023
25.8028
87 12Elon Musk
88.8561
88Hồ siêu mặn
29.0843
89 3Tiếng Anh
70.9427
90 19Đài Á Châu Tự Do
56.4568
91 35TF Entertainment
36.8965
92 76Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
93 42Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3141
94 27LGBT
91.0826
95 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
96 599Đảo Hoàng Sa
40.5795
97 19Đà Nẵng
91.8976
98 15Born Pink World Tour
28.2381
99 4Phạm Minh Chính
78.3291
100 602Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
55.1772

2023年7月11日越南語的受歡迎程度

截至 2023年7月11日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国70.28 万人次、日本22.52 万人次、台湾11.51 万人次、德国10.56 万人次、加拿大10.25 万人次、韩国9.71 万人次、新加坡9.03 万人次、澳大利亚8.38 万人次、法国7.22 万人次、其他國家67.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊