2023年8月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023、Blackpink、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Huỳnh Trần Ý Nhi、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Rosé (ca sĩ)、Lisa (rapper)、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới、Jisoo、Jennie (ca sĩ)。

# 变化 标题 质量
1 7Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
20Blackpink
97.8426
3 1Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
4 1Huỳnh Trần Ý Nhi -
5 2Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
6 1Rosé (ca sĩ)
84.7395
7 1Lisa (rapper)
82.9985
8 8Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
90Jisoo
92.4406
100Jennie (ca sĩ)
81.1535
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
12 3Việt Nam
87.0588
13 19Niger
71.3901
14 4YouTube
100.0
15 50Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
39.1854
16 4Home School
17.5119
17 5Born Pink World Tour
28.2381
18 1Twitter
76.1717
190Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
20 7VnExpress
22.3018
21Bia Huda
17.49
22 11Nguyễn Hữu Kim Sơn
14.1244
23 1Google Dịch
35.565
240Hồ Chí Minh
92.9043
25 4Hà Nội
91.3264
26 3Hoa hậu Việt Nam
47.2424
27 1Facebook
68.8348
28 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
29 19Dân trí (báo)
20.7087
30 3Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
31 1Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
32 6Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
33 41Hiếp dâm
47.8947
34 4Cơ Xương
8.4992
35 33Mười hai con giáp
13.3194
36 393Burkina Faso
46.0437
37 40Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
38 13YG Entertainment
78.0107
39 41Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
44.0854
40 19Đèo Bảo Lộc
25.9112
41 11Robert Oppenheimer
99.8769
42 5One Piece
61.8829
43 4Trung Quốc
99.11
44 2Hoa Kỳ
94.0338
45 13New Zealand
100.0
46 8Cristiano Ronaldo
100.0
47 20Rasmus Højlund -
48 7Trụ Vương
23.0439
49 8Bảng tuần hoàn
97.2107
50 104Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
34.4342
51 7Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
52 489Kênh Truyền hình Quốc hội Việt Nam
15.795
53 13Phong thần diễn nghĩa
18.332
54 1Cleopatra VII
100.0
55 17Đàn Kiện Thứ
42.5108
56 14Cardi B
18.6137
57 6Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
58 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
59 3Càn Long
60.4371
60 21Oppenheimer (phim) -
61 16BTS
97.129
62 41Đài Á Châu Tự Do
56.4568
63 508Hà Tây (tỉnh)
29.9289
64 21Rap Việt (mùa 3)
46.6365
65 49Giải vô địch bóng đá thế giới
84.1239
66 7Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
67 2Hàn Quốc
98.1016
68 16Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
69 36Liên Quân
59.5753
70 31"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
71 31Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
72 1Lịch sử Việt Nam
65.7714
73Mali
84.0552
74 2691 tháng 8
6.0292
75 14Đát Kỷ
29.8803
76 543Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
33.0278
77 41Hoàn Kiếm
39.4439
78Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2027
24.6899
79Luxembourg
46.9578
80 2Lionel Messi
100.0
81 62Nigeria
70.372
82 12Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
83 254Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019
85.0203
84 2Nguyễn Phú Trọng
75.7285
85 26Saigon Phantom
37.8456
86 10Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
87 20Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
88 5Hentai
22.6089
89 55Suboi
58.0707
90 9Loạn luân
91.6667
91 6Đài Loan
100.0
92Sư đoàn 317, Quân đội nhân dân Việt Nam
18.1299
93 44Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
39.6472
94 29Họ người Việt Nam
21.1144
95 13Google
56.43
96 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
97 18Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
98 8Việt Nam Cộng hòa
92.6102
99 49Nguyễn Phương Nhi
20.8042
100 2R/place
30.416

2023年8月1日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月1日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国73.32 万人次、日本23.49 万人次、台湾12.01 万人次、德国11.02 万人次、加拿大10.70 万人次、韩国10.13 万人次、新加坡9.42 万人次、澳大利亚8.74 万人次、法国7.53 万人次、其他國家70.23 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊