2023年7月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年7月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Blackpink、Huỳnh Trần Ý Nhi、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Rosé (ca sĩ)、Lisa (rapper)、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023、Jisoo、Jennie (ca sĩ)。

# 变化 标题 质量
1Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
33.2709
2 1Blackpink
97.8426
3 1Huỳnh Trần Ý Nhi -
4 1Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
50Rosé (ca sĩ)
84.7395
6 2Lisa (rapper)
82.9985
7 2Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
8 4Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
9 2Jisoo
92.4406
10 2Jennie (ca sĩ)
81.1535
11 1Nguyễn Hữu Kim Sơn
14.1244
12 6Born Pink World Tour
28.2381
13 2VnExpress
22.3018
14 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
15 1Việt Nam
87.0588
16 6Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
17 4Twitter
76.1717
180YouTube
100.0
19 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
20 4Home School
17.5119
21 71Đèo Bảo Lộc
25.9112
22 6Google Dịch
35.565
23 2Hoa hậu Việt Nam
47.2424
24 5Hồ Chí Minh
92.9043
25 6YG Entertainment
78.0107
26 11Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
27 16Rasmus Højlund -
28 2Facebook
68.8348
29 27Hà Nội
91.3264
30 4Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
31 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
32 20Niger
71.3901
330Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
34 17Suboi
58.0707
35 16The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
36 12Nguyễn Thị Ánh Viên
28.6362
37 5One Piece
61.8829
38 15Cơ Xương
8.4992
39 12"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
40 12Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
41 5Trụ Vương
23.0439
42 21Cardi B
18.6137
43 20Rap Việt (mùa 3)
46.6365
44 3Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
45 6BTS
97.129
46 13Hoa Kỳ
94.0338
47 5Trung Quốc
99.11
48 4Dân trí (báo)
20.7087
49Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
39.6472
50 7Nguyễn Phương Nhi
20.8042
51 1Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
52 18Robert Oppenheimer
99.8769
53 6Cleopatra VII
100.0
54 11Cristiano Ronaldo
100.0
55 13Manchester United F.C.
100.0
56Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
34.3787
57 26Bảng tuần hoàn
97.2107
58 9New Zealand
100.0
59 4Saigon Phantom
37.8456
60 26Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
74.1749
61 12Đát Kỷ
29.8803
620Càn Long
60.4371
63 63Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
64 26Huỳnh Minh Kiên -
65 31Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
39.1854
66 12Phong thần diễn nghĩa
18.332
67 43Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
68 4Mười hai con giáp
13.3194
69 11Hàn Quốc
98.1016
70 15Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
71 17Lịch sử Việt Nam
65.7714
72 27Đàn Kiện Thứ
42.5108
730Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
740Hiếp dâm
47.8947
75 35Trần Tiểu Vy
36.619
76 11Võ Văn Thưởng
58.4422
77 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
78 9Lionel Messi
100.0
79 13Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
80 85Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
44.0854
81 21Oppenheimer (phim) -
82 11Google
56.43
83 31Hentai
22.6089
84 13Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
85 4Triệu Lộ Tư
41.8345
86 8Nguyễn Phú Trọng
75.7285
87 24Mikami Yua
52.7241
88 2Tần Thủy Hoàng
93.6328
89 9Nhật Bản
92.7151
90 10Việt Nam Cộng hòa
92.6102
91 36Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
92 13TF Entertainment
36.8965
93 2Thám tử lừng danh Conan
66.7599
94 355Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
24.0777
95 24Chu Vũ vương
22.842
96 29Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
97 10Đài Loan
100.0
98 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
99 401Loạn luân
91.6667
100Trần Lưu Quang
28.0605

2023年7月31日越南語的受歡迎程度

截至 2023年7月31日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国67.43 万人次、日本21.61 万人次、台湾11.05 万人次、德国10.13 万人次、加拿大9.84 万人次、韩国9.32 万人次、新加坡8.66 万人次、澳大利亚8.04 万人次、法国6.93 万人次、其他國家64.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊