2023年8月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Quang Trung、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Huỳnh Trần Ý Nhi、Siêu cúp Anh、Inter Miami CF、Niger、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
20Quang Trung
94.0106
3 3Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
40Huỳnh Trần Ý Nhi -
5 2Siêu cúp Anh
27.2844
6 147Inter Miami CF
12.012
7 6Niger
71.3901
8 1Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
90Việt Nam
87.0588
10 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
11 6Hàn Mặc Tử
36.9299
12 4TFBoys
59.532
13 1Blackpink
97.8426
14 2Hồ Chí Minh
92.9043
15 53Lionel Messi
100.0
16 4Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
17 315Hun Sen
53.8418
18 1Twitter
76.1717
19Hun Manet
14.8953
20 2YouTube
100.0
21 11One Piece
61.8829
22 2Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
23 48Nigeria
70.372
24 5Home School
17.5119
25 5Trụ Vương
23.0439
26 6Google Dịch
35.565
27 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
28 7Phong thần diễn nghĩa
18.332
29 11Nguyễn Cao Kỳ
45.4928
30 12Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
31 3Quang Linh Vlogs -
32 7VnExpress
22.3018
33 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
34 6TF Entertainment
36.8965
35 12Dịch Dương Thiên Tỉ
54.8109
36 10Hà Nội
91.3264
37 1Rosé (ca sĩ)
84.7395
38 28Cristiano Ronaldo
100.0
39 15Dân trí (báo)
20.7087
40 6Đát Kỷ
29.8803
41 34Facebook
68.8348
42 30Đập Tam Hiệp
72.5005
43 9Trung Quốc
99.11
44 910Major League Soccer
97.2176
45 22Manchester City F.C.
81.129
46 13Chu Vũ vương
22.842
47 16Cơ Xương
8.4992
48 7Hoa hậu Việt Nam
47.2424
49 37Burkina Faso
46.0437
50 35The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
51 3Lisa (rapper)
82.9985
52 143Campuchia
87.8116
53 90Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
54 1Vương Tuấn Khải
60.6075
55 22Hiếp dâm
47.8947
56 2Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
57 37Hentai
22.6089
58 14Arsenal F.C.
100.0
59 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
60 9Jisoo
92.4406
61 35Rap Việt (mùa 3)
46.6365
62 28Võ Văn Thưởng
58.4422
63Hổ
73.3885
640Bảng tuần hoàn
97.2107
65 9Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
66 31Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
67 2Loạn luân
91.6667
68 5Vụ án Hồ Duy Hải
81.6667
69 9Hoa Kỳ
94.0338
70 11Đàn Kiện Thứ
42.5108
71 4Cleopatra VII
100.0
72 10Càn Long
60.4371
73 30Hieuthuhai
41.6289
74 67Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
75 19Nhà Thương
28.1996
760Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
77 15Lịch sử Việt Nam
65.7714
78 25Nguyễn Phú Trọng
75.7285
79 5Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
800Vương Nguyên (ca sĩ)
57.982
81 10Robert Oppenheimer
99.8769
82 55Manchester United F.C.
100.0
83Norodom Sihamoni
18.4166
84 9Triệu Lộ Tư
41.8345
85 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
86 1Mười hai con giáp
13.3194
87 28Google
56.43
88 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
89 15Việt Nam Cộng hòa
92.6102
90 29Jennie (ca sĩ)
81.1535
91 55Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
92 77KOL (marketing)
41.1446
93 75Cộng đồng Kinh tế Tây Phi
6.7282
94 8Đài Loan
100.0
95 515Tôn Đức Thắng
47.7365
96 61Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
97 16Nhà Chu
57.8634
98 32Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
990Hàn Quốc
98.1016
100 12Chiến tranh Việt Nam
79.9339

2023年8月7日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月7日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国64.08 万人次、日本20.53 万人次、台湾10.50 万人次、德国9.63 万人次、加拿大9.35 万人次、韩国8.85 万人次、新加坡8.23 万人次、澳大利亚7.64 万人次、法国6.59 万人次、其他國家61.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊