2023年8月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách tỷ phú thế giới、Phạm Nhật Vượng、Robert Oppenheimer、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023、Hồ Chí Minh、Siêu cúp bóng đá châu Âu、Oppenheimer (phim)。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
2 302Danh sách tỷ phú thế giới
50.2147
3 88Phạm Nhật Vượng
44.2919
4 2Robert Oppenheimer
99.8769
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
6 1Việt Nam
87.0588
7 5Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
8 6Hồ Chí Minh
92.9043
9 242Siêu cúp bóng đá châu Âu
35.0385
10 2Oppenheimer (phim) -
11 12NASDAQ
20.4791
12 1YouTube
100.0
13 6Paollo Madeira -
14 42Inter Miami CF
12.012
15 2Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
16 7Google Dịch
35.565
17 2Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
18 15Lionel Messi
100.0
19 9Neymar
85.2651
20 83Manchester City F.C.
81.129
21 128VinFast
100.0
22 210Đài Á Châu Tự Do
56.4568
23 7Hiếp dâm
47.8947
24 3Facebook
68.8348
250Blackpink
97.8426
26 10Hồ Quang Hiếu
36.4542
27 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
28 10Park Bom
60.8565
29 6Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
30 17Minecraft
74.8462
31 12Twitter
76.1717
32 3Hà Nội
91.3264
33 2Cristiano Ronaldo
100.0
340Rap Việt (mùa 3)
46.6365
35 3Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
36 8AFC Champions League 2023–24
27.0883
37 7Nguyễn Phú Trọng
75.7285
38 12Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
57.2285
39 3Hoa Kỳ
94.0338
40 16AFC Champions League
50.5764
41 1Trung Quốc
99.11
42 130Vu-lan
55.2555
43 9Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
44 310Moving -
45 4Lịch sử Việt Nam
65.7714
46 8Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
47 21Võ Văn Thưởng
58.4422
480Càn Long
60.4371
49 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
50Danh sách trận Siêu cúp châu Âu
31.488
51 12Bảng tuần hoàn
97.2107
52 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
53 5Albert Einstein
94.4713
54 291Tập đoàn Vingroup
76.156
55 4Al Hilal SFC
28.0111
56 3Cleopatra VII
100.0
57 16Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
58 7Vũ khí hạt nhân
47.2847
59 20Đàn Kiện Thứ
42.5108
60 304Ca sĩ mặt nạ (mùa 2) -
61 209Born Pink World Tour
28.2381
62 51Úc
100.0
63 3Lisa (rapper)
82.9985
64 19One Piece
61.8829
65 13Cách mạng Tháng Tám
49.6619
66 8Phong thần diễn nghĩa
18.332
67 40VnExpress
22.3018
68 16Tết Trung thu
79.7698
69 2TF Entertainment
36.8965
70 17Dự án Manhattan
100.0
71 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
72 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
73 30Dân trí (báo)
20.7087
74 31Triệu Lộ Tư
41.8345
75 5Quang Trung
94.0106
76 14LGBT
91.0826
77 40Hawaii
58.3316
78 36Việt Nam Cộng hòa
92.6102
79 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
80 13Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
81 2Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
82 44Manchester United F.C.
100.0
83 3Mười hai con giáp
13.3194
84 12Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
34.4342
85 17Hentai
22.6089
86 1Rosé (ca sĩ)
84.7395
87 5Hàn Quốc
98.1016
88 27Đài Loan
100.0
89 10Chiến tranh Việt Nam
79.9339
90Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Anh
28.5065
91 27Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
92 532Địch Lệ Nhiệt Ba
37.5806
93 51Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
44.4712
94 4Phạm Minh Chính
78.3291
95 27Thích-ca Mâu-ni
67.4561
96 21Huỳnh Trần Ý Nhi -
97Võ Hồng Phúc
14.2829
98 2Nhật Bản
92.7151
99 1Google
56.43
100 4Khang Hi
67.1694

2023年8月16日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月16日,維基百科的造訪量為:越南2.06 亿人次、美国70.78 万人次、日本22.68 万人次、台湾11.60 万人次、德国10.64 万人次、加拿大10.33 万人次、韩国9.78 万人次、新加坡9.09 万人次、澳大利亚8.44 万人次、法国7.27 万人次、其他國家67.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊