2023年8月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thất Tịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2023、Kazakhstan、Việt Nam、Robert Oppenheimer、Thảm sát Mỹ Lai、Google Dịch、Văn Cao。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
2 18Thất Tịch
27.198
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
4 2Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2023
14.5858
5 58Kazakhstan
72.7841
6 4Việt Nam
87.0588
7 2Robert Oppenheimer
99.8769
8 6Thảm sát Mỹ Lai
61.0727
9 13Google Dịch
35.565
10 1Văn Cao
60.9597
11 4YouTube
100.0
12 12Hồ Chí Minh
92.9043
13 223Ngưu Lang Chức Nữ
21.2595
14 3Phạm Nhật Vượng
44.2919
15 1Oppenheimer (phim) -
16 7Facebook
68.8348
17 5Lionel Messi
100.0
18 15Inter Miami CF
12.012
19 6Rap Việt (mùa 3)
46.6365
20 8Twitter
76.1717
21 3Nguyễn Thị Thanh Nhàn
27.5037
22 3Nguyễn Thanh Long
34.7095
23 642Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
47.5737
24 25Hà Nội
91.3264
25 18Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
26 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
27 19Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
28 19Tôn Đức Thắng
47.7365
29 141Phan Văn Giang
30.3438
30 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
31 5Cristiano Ronaldo
100.0
32 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
33 4Trung Quốc
99.11
34 20Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
87.9913
35 9Minecraft
74.8462
36 11Danh sách tỷ phú thế giới
50.2147
37 115Arsenal F.C.
100.0
38 27Võ Văn Thưởng
58.4422
39 1Blackpink
97.8426
40 27Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
41 6Phan Quốc Việt
24.1792
42 36Lịch sử Việt Nam
65.7714
43 70Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
44 1Hiếp dâm
47.8947
45 5Giải bóng đá Cúp Quốc gia
20.2441
46 13Bảng tuần hoàn
97.2107
47 88Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
48 59Dark web
58.0328
49 1Hoa Kỳ
94.0338
50 83The New Mentor - Người mẫu Toàn năng 2023 -
51 153Phạm Ngọc Thảo
40.192
52 53Tết Trung thu
79.7698
53 10Càn Long
60.4371
54 16Nguyễn Phú Trọng
75.7285
55 11Cleopatra VII
100.0
56 2Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
57 25Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
58 44Quang Linh Vlogs -
59 5Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
60 29Hàn Quốc
98.1016
61 30Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
62 348F-16 Fighting Falcon
72.1097
63 270Lương Cường
20.9904
64 155Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.506
65 5Anntonia Porsild
22.7971
66 34Triệu Lộ Tư
41.8345
67 26Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
68 11Manchester United F.C.
100.0
69 35Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Tây Ban Nha -
70 3Albert Einstein
94.4713
71 10TF Entertainment
36.8965
72 11Phong thần diễn nghĩa
18.332
73 2Hentai
22.6089
74 11Nga
92.3
75 3Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
57.2285
76 133Zalo
37.3422
77 1Lê Đức Thọ (Phú Thọ)
10.133
78 14Quang Trung
94.0106
79 229Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.8544
80 38Vu-lan
55.2555
81 41Võ Nguyên Giáp
90.5737
82Phạm Văn Trà
17.9945
83 72Nguyễn Xuân Phúc
77.0967
84 539Aymeric Laporte
33.5947
85 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
86 13Phạm Minh Chính
78.3291
870Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.143
88 11Đàn Kiện Thứ
42.5108
89 28Google
56.43
90 58One Piece
61.8829
91 176Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6567
92 12Đài Loan
100.0
93 2Họ người Việt Nam
21.1144
94 26Mười hai con giáp
13.3194
95 1Burkina Faso
46.0437
96 17Niger
71.3901
97 23Nhật Bản
92.7151
98 84Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
99 58Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
100 15Loạn luân
91.6667

2023年8月21日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月21日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国67.65 万人次、日本21.68 万人次、台湾11.08 万人次、德国10.17 万人次、加拿大9.87 万人次、韩国9.35 万人次、新加坡8.69 万人次、澳大利亚8.07 万人次、法国6.95 万人次、其他國家64.77 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊