2023年8月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lê Văn Thành (chính khách)、Đài Truyền hình Việt Nam、Nhóm Wagner、Danh sách tỷ phú thế giới、Bray Wyatt、Việt Nam、Phạm Nhật Vượng、Google Dịch、Yevgeny Viktorovich Prigozhin。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
20Lê Văn Thành (chính khách)
19.6508
3 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
4 1Nhóm Wagner
70.6167
5 12Danh sách tỷ phú thế giới
50.2147
6Bray Wyatt
52.6847
7 2Việt Nam
87.0588
8 3Phạm Nhật Vượng
44.2919
9 18Google Dịch
35.565
10 7Yevgeny Viktorovich Prigozhin -
11 7Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2023
14.5858
12 1YouTube
100.0
13 206Minecraft
74.8462
14 201The New Mentor - Người mẫu Toàn năng 2023 -
15 3Robert Oppenheimer
99.8769
16 24Võ Nguyên Giáp
90.5737
17 3Hồ Chí Minh
92.9043
18 560Alexandre de Rhodes
48.2313
19 20Nguyễn Phú Trọng
75.7285
20 5BRICS
18.7158
21 2Facebook
68.8348
22 15Khánh Linh
37.9484
23 5Danh sách tập phim Shin – Cậu bé bút chì (2022–nay)
12.6146
24Orange (ca sĩ)
29.113
25Trần Hồng Quân
13.0217
26 6Twitter
76.1717
27 49Dân trí (báo)
20.7087
28 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
29 4Hà Nội
91.3264
30 49Ca sĩ mặt nạ (mùa 2) -
31 13Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á
13.9187
32 23Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.506
33Hồ Sỹ Niêm
8.1392
34Nguyễn Quốc Đoàn
10.672
35 11Bảng tuần hoàn
97.2107
36 13Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
37 1Võ Văn Thưởng
58.4422
38 13VNG
47.9379
39 8Trung Quốc
99.11
40 11Cristiano Ronaldo
100.0
410Blackpink
97.8426
42 21Lionel Messi
100.0
43 1Oppenheimer (phim) -
44 39Hentai
22.6089
45 7Hoa Kỳ
94.0338
46Nguyễn Đức Chung
43.9253
47 24Hiếp dâm
47.8947
48 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
49 95Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
34.4342
50 42Inter Miami CF
12.012
51 21Học viện Hành chính Quốc gia (Việt Nam)
24.4859
52 1Rap Việt (mùa 3)
46.6365
53 53Thảm sát Mỹ Lai
61.0727
54 25Quái vật hồ Loch Ness
15.8092
55 7Ethiopia
67.3367
56 13Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
57 20Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
58 6Cleopatra VII
100.0
59 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
60 15Phạm Minh Chính
78.3291
61 121Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
62 3Tết Trung thu
79.7698
63 22Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.8544
64 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
65 2Nhật Bản
92.7151
66Luke Harper
44.2276
67 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
68 25Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
15.5794
69 15TF Entertainment
36.8965
70 4Lịch sử Việt Nam
65.7714
71 736Chủ nghĩa khắc kỷ
35.9162
72Park Seo-joon
60.9025
73Hoa hậu Đại dương Việt Nam
9.5724
74 2Càn Long
60.4371
75 49Thất Tịch
27.198
76 159Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
87.9913
77 257Real Madrid CF
93.7728
78 10Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
79 59Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.49
80 59Quan hệ tình dục
100.0
81 839Al-Ittihad (Jeddah)
22.2832
82 23!!
1.1383
83 4Hàn Quốc
98.1016
84Trần Bảo Liên
33.0864
85 8Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
86 4Nga
92.3
87 66Vụ án Hồ Duy Hải
81.6667
88 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
89 21Khá Bảnh
36.9456
90 74AFC Champions League
50.5764
91 196Phóng xạ
41.8962
92 279Thảm họa Chernobyl
71.267
93 11Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
57.2285
94Hà Du Long
36.582
950Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
96 50Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
38.1353
97 23LGBT
91.0826
98 2Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6567
99 7Mười hai con giáp
13.3194
100 6Danh sách thành viên của SNH48
22.9618

2023年8月25日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月25日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.66 万人次、日本20.72 万人次、台湾10.59 万人次、德国9.72 万人次、加拿大9.43 万人次、韩国8.93 万人次、新加坡8.31 万人次、澳大利亚7.71 万人次、法国6.64 万人次、其他國家61.94 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊