2023年8月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Vu-lan、Danh sách tỷ phú thế giới、Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Hồ Chí Minh、Phạm Nhật Vượng、Google Dịch、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
3 2Việt Nam
87.0588
4 18Vu-lan
55.2555
5 5Danh sách tỷ phú thế giới
50.2147
6 8Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.506
7 2Hồ Chí Minh
92.9043
8 3Phạm Nhật Vượng
44.2919
9 1Google Dịch
35.565
10 2YouTube
100.0
11 9Lê Hoàng Phương
9.4743
12 8Lý Hiển Long
30.0711
13 4Facebook
68.8348
14 6Dark web
58.0328
15 53Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
42.2815
160Rap Việt (mùa 3)
46.6365
17 4Quái vật hồ Loch Ness
15.8092
180Robert Oppenheimer
99.8769
19 9VnExpress
22.3018
20 14Hà Nội
91.3264
21 21Twitter
76.1717
22 4Phạm Minh Chính
78.3291
23 14Nguyễn Phú Trọng
75.7285
24 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
25 19Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2023
8.6115
26 6Minecraft
74.8462
27 224Lê Đức Thọ (Phú Thọ)
10.133
28 21Bùi Khánh Linh -
29 6Hiếp dâm
47.8947
30 25Cristiano Ronaldo
100.0
31 8Trung Quốc
99.11
32 9Nguyễn Xuân Phúc
77.0967
33 290Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
39.4885
34 5Hentai
22.6089
35 56Carles Puigdemont
12.0307
36 15Hoa Kỳ
94.0338
37 18Singapore
95.2491
38 23Lê Văn Thành (chính khách)
19.6508
39 14Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
40 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
41 28Nhóm Wagner
70.6167
42 15Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
43 327Al Hilal SFC
28.0111
44 245Inter Milan
92.4586
45 247UEFA Champions League
87.456
46 7Tết Trung thu
79.7698
47 434Atlético Madrid
37.8129
480Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
49 6Lionel Messi
100.0
500Cleopatra VII
100.0
51 9Võ Văn Thưởng
58.4422
52 28Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
53 387Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
34.4342
54 10Lịch sử Việt Nam
65.7714
55 10Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
56 10Bảng tuần hoàn
97.2107
57 117Lên nhầm kiệu hoa, được chồng như ý
10.4052
58 8Dân trí (báo)
20.7087
59 58Trụ Vương
23.0439
60 35Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7221
61 5Võ Nguyên Giáp
90.5737
62 65629 tháng 8
5.8485
63 4Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.8544
64 9Càn Long
60.4371
65Sân bay Liên Khương
20.282
66 30Lý Quang Diệu
51.0325
67 4Blackpink
97.8426
68 19Oppenheimer (phim) -
69 6!!
1.1383
70 26Nga
92.3
71 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
72 11Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
73 11Đài Loan
100.0
74 8Phim khiêu dâm
56.2406
75 111Đà Nẵng
91.8976
76 227Giải Vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út
22.3476
77 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
78 3Hàn Quốc
98.1016
79Cúp EFL
25.1337
80 32Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
81 2Mười hai con giáp
13.3194
82 23Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
83 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
84 31Loạn luân
91.6667
85 4Quan hệ tình dục
100.0
86 11Manchester City F.C.
81.129
87 278Ngưu Lang Chức Nữ
21.2595
88 26Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
89 8LGBT
91.0826
900Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
91 271Jennie (ca sĩ)
81.1535
92 12Quốc kỳ Việt Nam
61.1994
93Pierre-Emile Højbjerg
41.8086
94 35Manchester United F.C.
100.0
95 72Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
96 2Nhật Bản
92.7151
97 11Quang Trung
94.0106
98 30Thích-ca Mâu-ni
67.4561
99 7Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6567
100 55XXX (loạt phim)
17.6915

2023年8月29日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月29日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.46 万人次、日本20.65 万人次、台湾10.56 万人次、德国9.69 万人次、加拿大9.41 万人次、韩国8.91 万人次、新加坡8.28 万人次、澳大利亚7.69 万人次、法国6.62 万人次、其他國家61.74 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊