2023年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 703Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
402 23Vietnam Airlines
403 162David de Gea
404 25Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu người
405 55Bình Thuận
406 87Phú Yên
407 48Liên Hợp Quốc
408 930Meta Platforms
409 141Thuận Trị
410 118Minh Thái Tổ
411 82Đắk Lắk
412 42Hán Cao Tổ
413 7781Ca sĩ mặt nạ
414 177Tôn giáo
415 72Nhà Tây Sơn
416 2221Anh Tú (sinh 1992)
417 443Nguyên Thủy Thiên Tôn
418 95Thổ Nhĩ Kỳ
419 14An Giang
420 178Kim Jong-un
421 96Danh mục các dân tộc Việt Nam
422 1Bộ đội Biên phòng Việt Nam
423 53Sùng Khánh Hoàng thái hậu
424 169Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
425 151Bạch Lộc
426 197Tư tưởng Hồ Chí Minh
427 267Tây du ký (phim truyền hình 1986)
428 221Nguyễn Du
429 17V (ca sĩ)
430 31Thụy Sĩ
431 27Các vị trí trong bóng đá
432 306MrBeast
433 90Mushoku Tensei
434 11Danh sách nhân vật trong Doraemon
435 24Chăm Pa
4360Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
437 42Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023
438 169Google Maps
439 154Trấn Thành
440 80Triệu Lệ Dĩnh
441 280NATO
442 118Instagram
443 51Bắc Ninh
444 54Chú thuật hồi chiến
445 105Ba Lan
446 2754Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
447 30Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
448 85Mao Trạch Đông
449 127Châu Âu
450 164Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
451 17715Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022
452 74Tây Ban Nha
453 44Lê Thánh Tông
454 13254Gabon
455 751H'Hen Niê
456 149Sự kiện 11 tháng 9
457 5Hồi giáo
458 60Tam Quốc
459 44Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
460 38Hà Nam
461 117Israel
462 55Hà Lan
463 66Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
464 354Cộng hòa Nam Phi
465 161Rap Việt
466 48Dinh Độc Lập
467 18Cảnh sát biển Việt Nam
468 44Thủ Đức
469 182Lý Thái Tổ
470 2Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
471 11Erling Haaland
472 22Tiêu Chiến
473 115Huế
474 32Số nguyên
475 62Khánh Hòa
476 62Trịnh Công Sơn
477 11Người Việt
478 159Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
479 53Long An
480 57Thái Bình
481 30Lê Đức Thọ
482 165Tình yêu
483 80Hoàng Thái Cực
484 112Muôn kiếp nhân sinh
485 28Liên minh châu Âu
486 169Dân số thế giới
487 116Công an nhân dân Việt Nam
488 63Nikola Tesla
489 18Hưng Yên
490 19Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
491 2Vũ Đức Đam
492 146Quy Nhơn
493 25Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
494 13000NASDAQ
495 369Mặt Trăng
496 148Phân cấp hành chính Việt Nam
497 80Phổ Nghi
498 160Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
499 954Cillian Murphy
500 192Fairy Tail
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量