2023年9月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年9月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024、Việt Nam、"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\""、Vụ phát tán video "Vàng Anh"、Vụ hỏa hoạn ITC、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
2 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
3 2Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
4 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
50Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.4819
6 2Việt Nam
87.2312
7 11"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
8 11Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
9Vụ hỏa hoạn ITC
20.0318
10 3Hồ Chí Minh
92.9333
11 3Võ Trường Toản
30.6073
120Kinh tế Hoa Kỳ
99.7486
13 8Facebook
65.4784
14Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
15 9Quang Trung
94.166
16 12John McCain
100.0
17 10Tết Trung thu
79.9455
18 1Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.5424
19 8Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.7875
20 5YouTube
100.0
21 6Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người
22.7508
22 9Bảng tuần hoàn
97.0806
23 18Google Dịch
35.5814
24 15Nguyễn Phú Trọng
80.968
25 4Hà Nội
91.2797
26 6Hoa Kỳ
94.0087
27 5Nước đang phát triển
17.712
28 2Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
29 18Thạch Lam
29.2943
30 24Sự kiện 11 tháng 9
97.9679
31 8Cách mạng Pháp
53.2575
32 9Kinh tế Nhật Bản
76.311
33 5Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
16.0155
34 20Carles Puigdemont
12.048
350Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
36 10Liên Hợp Quốc
65.7502
37 30Joe Biden
100.0
38 1Đông Nam Á
83.3623
39 13Nón lá
16.9628
40 7Vân chi Vũ
22.4539
41 1Lịch sử Việt Nam
65.8277
42 3Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
42.7265
43 60Trần Đại Nghĩa
27.9271
44 39Loạn luân
91.6667
45 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
46 5Cách mạng tư sản
8.4453
47 45Kim Jong-un
97.1566
48 13George Washington
92.6466
49 29Hoàng thành Thăng Long
58.53
50 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
51 4Trung Quốc
99.0155
52 17Twitter
77.5164
530Số hữu tỉ
47.1334
54Lê Hồng Anh
16.3263
55 4Thần thoại Hy Lạp
91.6495
56 7Kinh tế Việt Nam
93.7407
57 95Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
58 7Chủ nghĩa tư bản
85.9002
59 2Isaac Newton
98.1823
60 17Phim khiêu dâm
56.2244
61 29Hoàng Thùy Linh
28.1831
62 2One Piece
61.8054
63 36Vladimir Vladimirovich Putin
86.6642
64 93Trương Vĩnh Ký
46.3976
65 20Nguyên tố hóa học
57.5663
66 14Rap Việt (mùa 3)
71.6497
67 1Danh sách cuộc viếng thăm Việt Nam của Tổng thống Hoa Kỳ
39.9354
68 18Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
34.4857
69 90Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
70 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
71 37VnExpress
23.63
72 40Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.9729
73 57Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3658
74 38Võ Văn Thưởng
70.4833
75 58Phạm Minh Chính
82.5882
76 149Quỹ Tiền tệ Quốc tế
15.0081
77Vụ hỏa hoạn chung cư mini ở Khương Hạ 2023
53.4865
78 44Alphonse Daudet
10.2545
79 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
80 17Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
44.6214
81 11Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
57.2062
82 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
83 33Võ Thị Sáu
31.2412
84 111Libya
77.1913
85 17Võ Nguyên Giáp
90.6291
86 7Nhật Bản
92.6844
87 15Vũ khí hạt nhân
47.2801
88 3Thái Lan
89.0887
89 9Truyện thần thoại Việt Nam
11.7513
90 161Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
44.1496
91 10Hiếp dâm
48.1006
92 108Tổ chức Thương mại Thế giới
42.0778
93 67Hồ Quang Hiếu
36.2246
94 17Số nguyên tố
99.7185
95 11KOL (marketing)
41.1648
96 576Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.7867
97 9Nga
92.2732
98 12Đau mắt đỏ
44.9585
99 39Albert Einstein
94.4732
100 13Chiến tranh Việt Nam
79.9288

2023年9月13日越南語的受歡迎程度

截至 2023年9月13日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国71.82 万人次、日本23.01 万人次、台湾11.77 万人次、德国10.79 万人次、加拿大10.48 万人次、韩国9.92 万人次、新加坡9.22 万人次、澳大利亚8.56 万人次、法国7.38 万人次、其他國家68.76 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊