2023年9月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年9月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Phạm Minh Chính、Tết Trung thu、Nguyễn Phương Hằng、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Facebook、Google Dịch、Hồ Chí Minh、Phan Văn Mãi。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Phạm Minh Chính
82.5882
3 1Tết Trung thu
79.9455
4 1Nguyễn Phương Hằng
67.915
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
60Việt Nam
87.2312
7 2Facebook
65.4784
80Google Dịch
35.5814
9 1Hồ Chí Minh
92.9333
10 24Phan Văn Mãi
22.0975
11 32Bangladesh
63.1402
12 2YouTube
100.0
13 3Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
14 1Bảng tuần hoàn
97.0806
15 4Tô Lâm
61.4448
16 4Hà Nội
91.2797
17 10Nguyễn Văn Đọc
16.9206
18 6Chủ nghĩa tư bản
85.9002
19 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
20 3Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
21 12Chú thuật hồi chiến
46.1356
22 3Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3658
23 15Lịch sử Việt Nam
65.8277
24 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
25 17Loạn luân
91.6667
26 1Liên Hợp Quốc
65.7502
27 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
28 63Võ Văn Thưởng
70.4833
29 3Carles Puigdemont
12.048
30 183TikTok
64.2921
31 33Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
32 14Cộng hòa Síp
73.0812
33 659Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
22.3019
34 12"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
35 12Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
36 37Cristiano Ronaldo
100.0
37 73Mười hai con giáp
18.3128
38 1Cách mạng Pháp
53.2575
39 177Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
77.4763
40 14Trung Quốc
99.0155
410Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
42 57Blackpink
97.1893
43 27Nguyễn Phú Trọng
80.968
44 116Gia Long
100.0
45 3Đông Nam Á
83.3623
46 78Westlife
15.3802
47 16Kinh tế tri thức
22.0526
48 4Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
49 24Vy Oanh
28.1558
50 15Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
51 25Twitter
77.5164
52 3Sơn Tùng (nhà văn)
33.9445
53 13Hoa Kỳ
94.0087
54 8Nguyễn Ngọc Tư
16.4186
55 35Đau mắt đỏ
44.9585
56 9Cách mạng công nghiệp
54.6486
57 27Vụ án Nọc Nạng
19.7919
58 2Truyện thần thoại Việt Nam
11.7513
59 9Vịnh Hạ Long
82.173
60 15Nguyên tố hóa học
57.5663
61 1Võ Nguyên Giáp
90.6291
62 3Hoàng thành Thăng Long
58.53
63 26One Piece
61.8054
64 25XXx: Phản đòn
46.5006
65 36Võ Trường Toản
30.6073
66 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
67 28Vân chi Vũ
22.4539
68 33Năng lượng tái tạo
49.9113
69 16Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
70 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
71 10Quỹ Tiền tệ Quốc tế
15.0081
72 43Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
73 318Vụ án mạng Junko Furuta
39.157
74 22Quang Trung
94.166
75 23Máy tính
51.9782
76 339Al Nassr FC
34.8022
77 35Hentai
24.1378
78 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
79 5Tố Hữu
25.0248
80 152Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
81 19Cách mạng tư sản
8.4453
82 2Truyện Kiều
38.7538
83 883Gia Lâm
50.896
84 87Đất rừng phương Nam
17.2392
85 17Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
86 27Huỳnh Uy Dũng
41.204
87 65Đất phương Nam
38.449
88 16Hiếp dâm
48.1006
89 18Tổ chức Thương mại Thế giới
42.0778
90 13Azerbaijan
54.9798
91 23Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
92 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
93 48Nga
92.2732
94 3Lionel Messi
100.0
95 633Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24
49.6828
96 6Quân đội nhân dân Việt Nam
70.0341
97 39Hai Bà Trưng
60.2243
98 83UEFA Champions League
87.3955
99 119Sân vận động Thống Nhất
31.5982
100 43Đại hội Thể thao châu Á
42.7867

2023年9月22日越南語的受歡迎程度

截至 2023年9月22日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国73.40 万人次、日本23.52 万人次、台湾12.03 万人次、德国11.03 万人次、加拿大10.71 万人次、韩国10.14 万人次、新加坡9.43 万人次、澳大利亚8.75 万人次、法国7.54 万人次、其他國家70.30 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊