2023年9月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年9月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tết Trung thu、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Google Dịch、Chủ nghĩa tư bản、Cúp EFL、Google、Hồ Chí Minh、Năng lượng tái tạo。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Tết Trung thu
79.9455
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
4 1Việt Nam
87.2312
5 1Google Dịch
35.5814
6 1Chủ nghĩa tư bản
85.9002
7 28Cúp EFL
25.1516
8 43Google
56.4132
9 1Hồ Chí Minh
92.9333
10 4Năng lượng tái tạo
49.9113
110YouTube
100.0
12 1Bảng tuần hoàn
97.0806
13 2Máy tính
51.9782
14 7Kinh tế tri thức
22.0526
15 3Hà Nội
91.2797
16 6Facebook
65.4784
17 8Lịch sử Việt Nam
65.8277
18Fujiko Fujio
20.239
19 3Giỗ tổ nghề sân khấu
40.7362
20 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
21 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
220Cách mạng Pháp
53.2575
23 3Hai Bà Trưng
60.2243
24 4Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
25 9Cristiano Ronaldo
100.0
26 5Trung Quốc
99.0155
27 15Cách mạng tư sản
8.4453
28 36Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
29 3Vịnh Hạ Long
82.173
30 7Liên Hợp Quốc
65.7502
31 1Võ Thị Sáu
31.2412
32 11Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
33 12Hoa Kỳ
94.0087
34 18Phạm Minh Chính
82.5882
35 41Nguyễn Du
35.3669
36 2Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
37 13Phan Văn Mãi
22.0975
38 9Quang Trung
94.166
39 20Phim khiêu dâm
56.2244
400Loạn luân
91.6667
41 17Võ Văn Thưởng
70.4833
42 23Twitter
77.5164
43 276Đạo Cao Đài
26.5499
44 26Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
45 87Fidel Castro
91.1884
46Sofyan Amrabat
49.34
47 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
48 23Nguyên tố hóa học
57.5663
49 12Hoàng thành Thăng Long
58.53
50 16Võ Nguyên Giáp
90.6291
51 140Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
34.6821
52 13Đông Nam Á
83.3623
53 9Manchester United F.C.
100.0
54 38Tổ nghề
30.0947
55Viện Khoa học và công nghệ, Bộ Công an (Việt Nam)
23.9441
56 1Liên Xô
88.6206
57 12Ai Cập cổ đại
91.6222
58 20"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
59 20Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
60 6Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
61 52Quốc Dũng
8.4115
62 16Nam Cao
21.9659
63 31Lionel Messi
100.0
64 15Truyện Kiều
38.7538
65 7Cádiz CF
12.9637
66 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
67 55Nguyễn Phước Lộc
16.3906
68 66Chú thuật hồi chiến
46.1356
69 28Mỹ Latinh
44.6596
70 34Cách mạng công nghiệp
54.6486
71 38XXX (loạt phim)
17.6947
72 34Bánh trung thu
46.4991
73 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
74 29Chiến tranh Việt Nam
79.9288
75 39Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
76 32Liên minh châu Âu
89.4353
77 36Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
78 9Hàn Quốc
98.1092
79 28Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
80 37Võ Trường Toản
30.6073
81 22Tô Lâm
61.4448
82 18Hentai
24.1378
83 47Đường luật
21.7461
84 28Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
85 33Đại hội Thể thao châu Á
42.7867
86 61Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
87 2Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
880Nguyễn Phú Trọng
80.968
89 15Nhật Bản
92.6844
90 27Mười hai con giáp
18.3128
91 1Ngô Quyền
65.6956
92 10Trần Hưng Đạo
60.0584
93 108Carles Puigdemont
12.048
94 13Đau mắt đỏ
44.9585
950Gia Long
100.0
96 23Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
97 13Hiếp dâm
48.1006
98 7Quân đội nhân dân Việt Nam
70.0341
99 17Hoàng Lê nhất thống chí
31.4644
100 25Nga
92.2732

2023年9月27日越南語的受歡迎程度

截至 2023年9月27日,維基百科的造訪量為:越南2.24 亿人次、美国76.72 万人次、日本24.58 万人次、台湾12.57 万人次、德国11.53 万人次、加拿大11.19 万人次、韩国10.60 万人次、新加坡9.86 万人次、澳大利亚9.15 万人次、法国7.88 万人次、其他國家73.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊