2023年9月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年9月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tết Trung thu、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Facebook、Chủ nghĩa tư bản、Hồ Chí Minh、YouTube、Google Dịch、Máy tính。

# 变化 标题 质量
1 1Tết Trung thu
79.9455
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
40Việt Nam
87.2312
5 11Facebook
65.4784
60Chủ nghĩa tư bản
85.9002
7 2Hồ Chí Minh
92.9333
8 3YouTube
100.0
9 4Google Dịch
35.5814
10 3Máy tính
51.9782
11 1Năng lượng tái tạo
49.9113
120Bảng tuần hoàn
97.0806
13 19Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
14 1Hà Nội
91.2797
15 8Cúp EFL
25.1516
16 131Trương Vĩnh Ký
46.3976
17 7Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
18 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
19 2Lịch sử Việt Nam
65.8277
20 6Trung Quốc
99.0155
21 7Kinh tế tri thức
22.0526
220Cách mạng Pháp
53.2575
23 4Cách mạng tư sản
8.4453
24 5Vịnh Hạ Long
82.173
25Y Vũ
27.8461
26 12Quang Trung
94.166
27 4Hai Bà Trưng
60.2243
28 57Đại hội Thể thao châu Á
42.7867
29 35Truyện Kiều
38.7538
30 13Đạo Cao Đài
26.5499
31 6Cristiano Ronaldo
100.0
32 1Hoa Kỳ
94.0087
33 38XXX (loạt phim)
17.6947
34 15Giỗ tổ nghề sân khấu
40.7362
35 15Võ Nguyên Giáp
90.6291
36 151Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
44.1458
37 4Võ Văn Thưởng
70.4833
38 22Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
39 33Bánh trung thu
46.4991
40 40Võ Trường Toản
30.6073
41 21Nam Cao
21.9659
42 21Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
43 8Nguyễn Du
35.3669
44 13Võ Thị Sáu
31.2412
45 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
46 6Loạn luân
91.6667
47 5Twitter
77.5164
48 1Hoàng thành Thăng Long
58.53
49 14Lionel Messi
100.0
50 22Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
51 26Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
52 24Liên minh châu Âu
89.4353
53 69Múa lân - sư - rồng
68.9457
54 2Đông Nam Á
83.3623
55Michael Gambon
6.9602
56 1Ai Cập cổ đại
91.6222
57 91Hằng Nga
26.3364
58 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
59 3Liên Xô
88.6206
60Phạm Cao Sơn
11.2111
61 20Tô Lâm
61.4448
62 20Hentai
24.1378
63 26Phan Văn Mãi
22.0975
64 28Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
65Hoàng Xuân Vinh
47.214
66 21Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
67 13712BET
37.5771
680Chú thuật hồi chiến
46.1356
69 61Google
56.4132
70 30Nga
92.2732
71 37Phạm Minh Chính
82.5882
72 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
73 15Nguyễn Phú Trọng
80.968
74 44Liên Hợp Quốc
65.7502
75 19Đau mắt đỏ
44.9585
76 170Vụ án Thiên Linh Cái
32.2086
77 3Chiến tranh Việt Nam
79.9288
78 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
79 21"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
80 21Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
81 167Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018
3.788
82 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
83 8Ngô Quyền
65.6956
84 252Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
22.3019
85 103Nguyễn Tuân
19.7661
86 6Trần Hưng Đạo
60.0584
87 9Hàn Quốc
98.1092
88 1Nhật Bản
92.6844
89 7Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
90 108XXx: Phản đòn
46.5006
91Hoàng Thị Minh Hồng
20.33
92 23Manchester City F.C.
87.7664
93 7Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
94 43Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
34.6821
95 47One Piece
61.8054
96 57Phim khiêu dâm
56.2244
97 16Chí Phèo
32.2598
98 50Nguyên tố hóa học
57.5663
99 30Mỹ Latinh
44.6596
100 41Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146

2023年9月28日越南語的受歡迎程度

截至 2023年9月28日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国74.95 万人次、日本24.02 万人次、台湾12.28 万人次、德国11.26 万人次、加拿大10.94 万人次、韩国10.35 万人次、新加坡9.63 万人次、澳大利亚8.94 万人次、法国7.70 万人次、其他國家71.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊