2023年9月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年9月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tết Trung thu、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Miss Universe Vietnam 2023、Đài Truyền hình Việt Nam、Nông Đức Mạnh、Đạo Cao Đài、Hằng Nga、Bùi Quỳnh Hoa、Việt Nam、Trương Quốc Vinh。

# 变化 标题 质量
10Tết Trung thu
79.9455
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 452Miss Universe Vietnam 2023
13.3562
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
5 950Nông Đức Mạnh
32.4774
6 24Đạo Cao Đài
26.5499
7 50Hằng Nga
26.3364
8Bùi Quỳnh Hoa
33.4977
9 5Việt Nam
87.2312
10 370Trương Quốc Vinh
93.3319
11 6Facebook
65.4784
12 248Cục Công tác Đảng và công tác chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
27.4625
13 6Hồ Chí Minh
92.9333
14 6YouTube
100.0
15 5Máy tính
51.9782
16 5Năng lượng tái tạo
49.9113
17 22Bánh trung thu
46.4991
18Hương Ly (người mẫu)
13.2844
19 10Google Dịch
35.5814
20 14Chủ nghĩa tư bản
85.9002
21 69XXx: Phản đòn
46.5006
22 51Nguyễn Phú Trọng
80.968
23 11Bảng tuần hoàn
97.0806
24 10Hà Nội
91.2797
25 5Trung Quốc
99.0155
26 288Cuội (cung trăng)
7.183
27 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
28 9Lịch sử Việt Nam
65.8277
29Nguyễn Đình Thi
14.129
30 1Cristiano Ronaldo
100.0
31Trăng tròn
12.2295
32 19Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
33 20Múa lân - sư - rồng
68.9457
34Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
27.8886
35 6Truyện Kiều
38.7538
36Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
40.8295
37Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023
12.8726
38 3Võ Nguyên Giáp
90.6291
39 39Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
40 448Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
77.4763
41 19Cách mạng Pháp
53.2575
42 10Hoa Kỳ
94.0087
43 22Kinh tế tri thức
22.0526
44 18Quang Trung
94.166
45 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
46 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
47 589Trương Gia Bình
30.2187
48 2Loạn luân
91.6667
49 16XXX (loạt phim)
17.6947
50 19Google
56.4132
51 678Lịch sử đạo Cao Đài
28.4192
52 4Hoàng thành Thăng Long
58.53
53 9Võ Thị Sáu
31.2412
54 26Đại hội Thể thao châu Á
42.7867
55 7Hentai
24.1378
56 30Trần Hưng Đạo
60.0584
57 34Cách mạng tư sản
8.4453
58 1Liên Xô
88.6206
59 52Tần Thủy Hoàng
93.5562
60 43Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
61 37Vịnh Hạ Long
82.173
62 19Nguyễn Du
35.3669
63 263Quốc kỳ Việt Nam
61.1731
64Nông Quốc Tuấn
23.4466
65 28Võ Văn Thưởng
70.4833
66 17Lionel Messi
100.0
67 25Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
68 7Tô Lâm
61.4448
69 54Tiếng Anh
70.8812
70 113Quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
4.2832
71 3Chú thuật hồi chiến
46.1356
72Hoa hậu Hoàn vũ 2023
48.8473
73 35Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
74 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
75 26Đài Loan
100.0
76 1Đau mắt đỏ
44.9585
770Chiến tranh Việt Nam
79.9288
78 22Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
79 15Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
80Pháo (rapper)
26.9759
81 53Blackpink
97.1893
82 30Liên minh châu Âu
89.4353
83 32Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
84Miss Universe Vietnam
22.8096
85 3Nhật Bản
92.6844
86 23Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
87 16Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
88 61Hai Bà Trưng
60.2243
89 101Tòa Thánh Tây Ninh
49.5565
90 27Hiếp dâm
48.1006
91 37Đông Nam Á
83.3623
92 26Đất phương Nam
38.449
93 19Liên Hợp Quốc
65.7502
94 140Sự kiện Thiên An Môn
90.974
95 57Phố cổ Hội An
91.6859
96 52!!
1.1382
97LVMH
42.3103
98 43VnExpress
23.63
99 233Lisa (rapper)
83.0275
100 6Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
34.6821

2023年9月29日越南語的受歡迎程度

截至 2023年9月29日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国71.64 万人次、日本22.95 万人次、台湾11.74 万人次、德国10.77 万人次、加拿大10.45 万人次、韩国9.90 万人次、新加坡9.20 万人次、澳大利亚8.54 万人次、法国7.36 万人次、其他國家68.60 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊