2023年10月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年10月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lý Khắc Cường、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Halloween、Facebook、Đất rừng phương Nam (phim)、Hồ Hoàn Kiếm、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube。

# 变化 标题 质量
1Lý Khắc Cường
18.2481
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 2Halloween
56.5515
4 4Facebook
65.4784
5 5Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
6 3Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
7 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
8 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
90Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
10 2YouTube
100.0
110Việt Nam
87.2312
12 731Huỳnh Văn Trí
15.6409
13 157Liên Quân
59.7689
14 1Google Dịch
35.5814
15 1Hồ Chí Minh
92.9333
16 3Bảng tuần hoàn
97.0806
17Lý Cường
36.5657
18 431Tập Cận Bình
82.5593
19 1Chủ nghĩa tư bản
85.9002
20 450Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
77.4763
21 2Xung đột Israel–Palestine
43.7935
22 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
23 1Israel
100.0
24 23Hoa hậu Quốc tế 2023
41.9824
25 21Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023
44.2007
26 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
27 7Võ Thị Sáu
31.2412
28 2Hà Nội
91.2797
29 4Liên minh châu Âu
89.4353
30 19Trung Quốc
99.0155
31 4Vịnh Hạ Long
82.173
32 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
33 11Carles Puigdemont
12.048
34 74Đoàn Khuê
14.3121
35 2Nhà nước Palestine
56.5699
36 4Lịch sử Việt Nam
65.8277
37 5Cách mạng tư sản
8.4453
38 10Cách mạng công nghiệp
54.6486
39 20Thủ dâm
46.4305
40 1Dải Gaza
21.6939
41 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
42 5Truyện Kiều
38.7538
43 4Đất phương Nam
38.449
44 8Kinh tế Brasil
41.9152
45 28Hentai
24.1378
46 25Nguyễn Phương Nhi
19.3586
47Hồ Cẩm Đào
22.4793
48 16Loạn luân
91.6667
49 5Hoa Kỳ
94.0087
50 7Đông Nam Á
83.3623
51 18Cristiano Ronaldo
100.0
52 1Nam Cao
21.9659
53 36Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
22.3019
54 65Đài Á Châu Tự Do
56.4371
55 7Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
56 15Cách mạng Pháp
53.2575
57 19Đà Lạt
100.0
58 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
59 11Liên Xô
88.6206
60 14Hai Bà Trưng
60.2243
61 2Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
62 1Nguyên tố hóa học
57.5663
63 3Ngô Quyền
65.6956
64 68Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
65 8Võ Văn Thưởng
70.4833
660Máy tính
51.9782
67 2Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
68 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
69 13Trần Hưng Đạo
60.0584
70 15Biệt dược đen -
71 13Ai Cập cổ đại
91.6222
72 12Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
73 22Nguyễn Phú Trọng
80.968
74 354Mông Cổ
83.2296
75 3Số hữu tỉ
47.1334
76 22Võ Nguyên Giáp
90.6291
77 13Hàn Quốc
98.1092
78 10Quang Trung
94.166
79Nhật Thủy
25.5807
80Bảy Viễn
55.4376
81 9Hoàng thành Thăng Long
58.53
82 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
83 52Người Do Thái
100.0
84 3Nguyễn Ngọc Ký
32.8555
85 9Số nguyên tố
99.7185
86 1Yosuga no Sora
29.3501
87 38Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
88 15Đức
94.7514
89 72Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.6189
90 32Nam quốc sơn hà
37.0093
91 8Trấn Thành
40.3628
92 19Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
93 26Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
94Tottenham Hotspur F.C.
100.0
95 26Hamas
28.3508
96 8Nguyễn Trãi
78.0743
97 45Mộ đom đóm
22.2862
98 48Phạm Nhật Vượng
47.4614
99 37Tần Thủy Hoàng
93.5562
100 9Nhật Bản
92.6844

2023年10月27日越南語的受歡迎程度

截至 2023年10月27日,維基百科的造訪量為:越南2.33 亿人次、美国73.18 万人次、日本20.21 万人次、德国11.26 万人次、加拿大10.50 万人次、台湾10.43 万人次、韩国9.93 万人次、新加坡9.93 万人次、澳大利亚8.98 万人次、法国7.84 万人次、其他國家70.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊