2023年11月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年11月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hà Nội、Puka、Gin Tuấn Kiệt、Đài Truyền hình Việt Nam、Thành phố Hồ Chí Minh、UEFA Champions League、Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Facebook。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
2 3Hà Nội
91.2797
3 1Puka
40.3359
4 1Gin Tuấn Kiệt
32.9798
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
6 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
7 188UEFA Champions League
87.3955
80Việt Nam
87.2312
9 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
100Facebook
65.4784
11 6Vịnh Hạ Long
82.173
12 1Hồ Chí Minh
92.9333
13 1YouTube
100.0
14 1Bảng tuần hoàn
97.0806
15 4Google Dịch
35.5814
16 4"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
17 4Tháng 11 "Chay Tịnh"
28.9986
18 7Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
19 8Đà Nẵng
91.1613
20 2Nam Cao
21.9659
21 5Đại chiến Titan
68.4857
22 75Cách mạng Tháng Mười
61.5591
23 3Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
24 16Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
25 18Hải Phòng
74.9378
260Liên minh châu Âu
89.4353
27 5Đông Nam Á
83.3623
28 4Dĩ Ái Vi Doanh -
29 1Lịch sử Việt Nam
65.8277
30Ninh An Như Mộng -
310Chủ nghĩa tư bản
85.9002
32 9Israel
100.0
33 12Võ Thị Sáu
31.2412
34 5Trung Quốc
99.0155
35 33Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.5404
36 3Cristiano Ronaldo
100.0
37 177Tô Lâm
61.4448
38 8Carles Puigdemont
12.048
39 8Loạn luân
91.6667
40 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
41 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
42 9Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
43 9Nhà nước Palestine
56.5699
44 3Thủ dâm
46.4305
45 263AFC Champions League
50.5635
460Đức
94.7514
47 52Huế
69.4514
48 4Hoa Kỳ
94.0087
49 10Xung đột Israel–Palestine
43.7935
50 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
51 4Hentai
24.1378
52 10Cách mạng công nghiệp
54.6486
53 3Truyện Kiều
38.7538
54 431Trần Nguyên Hãn
52.245
55 14Kinh tế Trung Quốc
96.441
56 44Manchester City F.C.
87.7664
57 122Cuộc chiến không giới tuyến -
58 15Núi lửa
71.3934
59 1Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
60 19Vương Đình Huệ
67.6416
61 25Vạn Lý Trường Thành
48.5737
62 18Kinh tế Hàn Quốc
84.5252
63 2Liên Xô
88.6206
64 27Nguyễn Phú Trọng
80.968
65 6Dải Gaza
21.6939
66 11Nam quốc sơn hà
37.0093
67 15Quang Trung
94.166
68 34Hoàng thành Thăng Long
58.53
69 155Bến Nhà Rồng
41.9411
70 24Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
71Đoàn Hồng Phong
19.7305
72 6Chùa Một Cột
55.5492
73 6Nguyễn Trãi
78.0743
74 20Wren Evans
43.8028
75 74XXX (loạt phim)
17.6947
76 12Quân đội nhân dân Việt Nam
70.0341
77 27Lý thuyết trò chơi
49.8222
78 2Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
79 5Ai Cập cổ đại
91.6222
80 27Kaity Nguyễn
21.2093
81 20Trần Hưng Đạo
60.0584
82 10Nhật Bản
92.6844
83 12Kinh tế Nhật Bản
76.311
84 171Sao la
39.2989
85 36Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.3327
86 41Hai Bà Trưng
60.2243
87 148Vườn quốc gia Cát Tiên
29.4978
88 28G-Dragon
78.8291
89 25Phạm Minh Chính
82.5882
90 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
91 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
92 2Tần Thủy Hoàng
93.5562
93 1Võ Văn Thưởng
70.4833
94 15Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
12.1717
95 17Lionel Messi
100.0
96 455Nguyễn Thị Kim Ngân
48.2706
97 45Võ Nguyên Giáp
90.6291
98 12Chiến tranh Việt Nam
79.9288
99 14Họ người Việt Nam
21.1351
100 25Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4689

2023年11月7日越南語的受歡迎程度

截至 2023年11月7日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国71.44 万人次、日本19.73 万人次、德国11.00 万人次、加拿大10.25 万人次、台湾10.18 万人次、韩国9.70 万人次、新加坡9.70 万人次、澳大利亚8.77 万人次、法国7.65 万人次、其他國家69.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊