2023年11月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年11月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lưu Bình Nhưỡng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Google Dịch、Thành Được、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Gin Tuấn Kiệt、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024。

# 变化 标题 质量
10Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
4 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 1Google Dịch
35.4693
6Thành Được
26.2075
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 2Việt Nam
87.1834
9 4Gin Tuấn Kiệt
32.9761
10 1Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
11 6Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
12 1Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.6295
13 6Hà Nội
91.228
14 5Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
15 6Puka
39.6329
16 5Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
17 2Facebook
65.2536
18 2Hoa hậu Hoàn vũ 2023
48.904
19 3YouTube
100.0
20 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
21 3Hồ Chí Minh
92.8774
22Út Bạch Lan
23.8967
23 6Võ Văn Thưởng
70.8193
240Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
25 134Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
89.9116
260Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
27 4Đông Nam Á
83.3131
28 31Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
29 13Đài Á Châu Tự Do
56.2531
30 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
31 8Carles Puigdemont
12.0037
320Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
33 6Kinh tế Nhật Bản
76.0893
34 18Cristiano Ronaldo
100.0
35 2Trung Quốc
98.931
36 6Bảng tuần hoàn
96.8949
37 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
38 13Kinh tế Trung Quốc
96.3698
39 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
40 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
41 4Hentai
24.0833
42 9Thủ dâm
46.3045
43 3Dương Trung Quốc
39.5797
44 9Vương Hạc Đệ
27.7357
45 14NewJeans
82.0914
460Đức
94.6875
47 15Hoa Kỳ
93.9416
48 13Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
49 13Đà Nẵng
91.1335
50 4Truyện Kiều
38.6669
51 7Faker
14.608
52 3Vịnh Hạ Long
82.1212
53 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
54 771Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực Nam Mỹ
17.1642
55 11Nhật Bản
92.5929
56 165Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
78.1521
57 41María Valverde
15.7248
58 243Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Phi
25.0502
59 13Lễ Giáng Sinh
64.2483
60 13Truông Nhà Hồ
11.1443
61 2Quang Trung
94.1047
62 180Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
16.5624
63 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
64 29Phạm Minh Chính
82.3315
65 13Mã Morse
35.6329
66 16Núi lửa
71.208
67 8Tô Lâm
61.244
68 290Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
44.0524
69 32Kinh tế Singapore
70.473
70 13Myanmar
94.6895
71 6Hàn Quốc
97.9749
72 12Singapore
95.1864
73 23Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
74 33Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
75 161Hành tinh
91.599
76 9T1 (thể thao điện tử)
17.9512
770Trận Bạch Đằng (938)
36.74
78 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
79 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
80 37Hải Phòng
75.0935
81 5Tần Thủy Hoàng
93.2871
82 13Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
83 1Bạch Lộc
47.016
84 8Vạn Lý Trường Thành
48.4679
85 5Họ người Việt Nam
21.0547
86 18Lionel Messi
100.0
87 46Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
88 47Lý thuyết trò chơi
49.6864
89 490XNXX
24.5411
90 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
91 6Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
92 25Tập Cận Bình
82.5119
93 14Thái Lan
89.0332
94 11Võ Nguyên Giáp
90.5874
95 16Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
96 17Cleopatra VII
100.0
97 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
98 11Israel
100.0
99 8Liên minh châu Âu
89.3732
100 2Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368

2023年11月17日越南語的受歡迎程度

截至 2023年11月17日,維基百科的造訪量為:越南1.98 亿人次、美国62.28 万人次、日本17.20 万人次、德国9.59 万人次、加拿大8.94 万人次、台湾8.87 万人次、韩国8.45 万人次、新加坡8.45 万人次、澳大利亚7.64 万人次、法国6.67 万人次、其他國家60.21 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊