2023年11月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年11月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Trương Mỹ Lan、Lưu Bình Nhưỡng、Ngày Quốc tế Nam giới、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Google Dịch、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hoa hậu Hoàn vũ 2023。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Trương Mỹ Lan
33.0148
3 2Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
4 7Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
5 5Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
6 1Google Dịch
35.4693
7 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
80Việt Nam
87.1834
9 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 8Hoa hậu Hoàn vũ 2023
48.904
11 8Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
12 5Facebook
65.2536
13 3Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
14 5YouTube
100.0
15Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
16 7Gin Tuấn Kiệt
32.9761
17 3Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
18 12Thành Được
26.2075
19 10Đài Á Châu Tự Do
56.2531
20 8Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
21Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
13.7846
22 7Puka
39.6329
230Võ Văn Thưởng
70.8193
24 3Hồ Chí Minh
92.8774
25 14Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
26 14Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.6295
27 106Ngày Toilet Thế giới
22.7344
28 139Nguyễn Đình Bắc -
29 16Hà Nội
91.228
30 4Cristiano Ronaldo
100.0
31 17Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
32 9Hentai
24.0833
33 13Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
34 8Thủ dâm
46.3045
35Trương Mỹ Hoa
26.7073
36Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
28.6568
37 2Trung Quốc
98.931
38 13Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
89.9116
39 12Faker
14.608
40 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
41 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
42 15María Valverde
15.7248
43 16Đông Nam Á
83.3131
44 24Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
44.0524
45 2Hoa Kỳ
93.9416
46 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
47 12Lễ Giáng Sinh
64.2483
48 595Các thánh tử đạo Việt Nam
31.9748
49 13Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
16.5624
50 14Bảng tuần hoàn
96.8949
51 12Nguyễn Phú Trọng
81.0078
52 20Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
53 23T1 (thể thao điện tử)
17.9512
54 37Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
55 10NewJeans
82.0914
56Johnathan Hạnh Nguyễn
22.9967
57 400Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
58 3Nhật Bản
92.5929
59Thanh Bùi
32.494
60 36Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
61 17Vương Hạc Đệ
27.7357
62 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
63Phạm Quý Ngọ
25.8642
64 4Truông Nhà Hồ
11.1443
650Mã Morse
35.6329
66Nguyễn Cao Kỳ
45.3927
67 3Phạm Minh Chính
82.3315
68 46Mikami Yua
49.6856
69 36Kinh tế Nhật Bản
76.0893
70 26Cleopatra VII
100.0
71 1Singapore
95.1864
72 7Chiến tranh Việt Nam
79.8525
73 6Tô Lâm
61.244
74 43Carles Puigdemont
12.0037
75 18Thái Lan
89.0332
76 46Phạm Nhật Vượng
47.3315
77 6Hàn Quốc
97.9749
78 323HIEUTHUHAI
40.8491
79Funkytown
42.0405
80 1Tần Thủy Hoàng
93.2871
81 4Họ người Việt Nam
21.0547
82 38Mười hai con giáp
18.2708
83 45Kinh tế Trung Quốc
96.3698
84 1Bạch Lộc
47.016
85 4XNXX
24.5411
86 64Út Bạch Lan
23.8967
87 11Israel
100.0
88 36Vịnh Hạ Long
82.1212
89 63Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
90 20Việt Nam Cộng hòa
93.0823
91 45Đức
94.6875
92 4Lý thuyết trò chơi
49.6864
93 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
94 30Lễ Tạ ơn
26.6908
95 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
96Sam Altman
44.7261
97 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
98 48Truyện Kiều
38.6669
99 201Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
49.7437
100 13Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086

2023年11月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年11月18日,維基百科的造訪量為:越南1.81 亿人次、美国56.87 万人次、日本15.70 万人次、德国8.75 万人次、加拿大8.16 万人次、台湾8.10 万人次、韩国7.72 万人次、新加坡7.72 万人次、澳大利亚6.98 万人次、法国6.09 万人次、其他國家54.96 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊