2023年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 5Thái Nguyên
502 289Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
503 205Ả Rập Xê Út
504 136Leonardo da Vinci
505 214Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
506 105Đài Tiếng nói Việt Nam
507 43Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
508 55Đinh Tiên Hoàng
509 344Nguyễn Khuyến
510 41Cộng hòa Nam Phi
511 191Quần đảo Trường Sa
512 37Fansipan
513 313Cấu trúc protein
514 74Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
515 122Đế quốc La Mã
516 902Lưu Quang Vũ
517 33Kiên Giang
518 162Lê Thái Tổ
519 70Bắc Giang
520 133Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
521 446Cung Hoàng Đạo
522 195Thần thoại Hy Lạp
523 192Như Ý truyện
524 360Võ Văn Kiệt
525 83Gia Lai
526 11283Ban Dân nguyện (Việt Nam)
527 336Thành Cổ Loa
528 13Đường Thái Tông
529 537Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
530 166Khánh Hòa
531 502Brunei
532 162Long An
533 352Đấu trường La Mã
534 37Nhà Lý
535 22Người Việt
536 163Tào Tháo
537 323Nguyễn Trần Trung Quân
538 502Đất rừng phương Nam
539 1622Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3
540 146Lưỡng Hà
541 59Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
542 86Bắc Ninh
543 218Đông Nam Bộ
544 95Tây Ban Nha
545 428Thành Cát Tư Hãn
546 449Người Chăm
547 218Mona Lisa
548 344Đường trung bình
549 386Động đất
550 118Nhà Lê sơ
551 5Sa Pa
552 55Trường Chinh
553 6Bình Định
554 794Tượng Nữ thần Tự do
555 239Danh sách phim VTV phát sóng năm 2023
556 1604Quan Kế Huy
557 67Thái Bình
558 853Thạch Sanh (truyện thơ)
559 149Nguyễn Văn Trỗi
560 652Kinh tế Đức
561 170Bitcoin
562 244Phú Yên
563 37Minh Thái Tổ
564 677Bắc Trung Bộ
565 765Người Êđê
566 14345Thành Được
567 2686Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2023
568 105Nhà Mạc
569 2980Tia gamma
570 42Quảng Ngãi
571 2504Ngọc Diệp
572 44Giáo hội Công giáo
573 385Độ (nhiệt độ)
574 99Tập đoàn Vingroup
575 360Qua đèo Ngang
576 352Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
577 173Tư Mã Ý
578 43New Zealand
579 145Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
580 3Lâm Đồng
581 532Philippe Troussier
582 180Biến đổi khí hậu
583 76Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
584 142Chữ Quốc ngữ
585 311DNA
586 289Hoàng Thái Cực
587 51Lê Thánh Tông
588 345Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
589 229Chủ nghĩa xã hội
590 32Dãy Fibonacci
591 31Vinamilk
592 48Thiên Chúa giáo
593 340Lê Dương Bảo Lâm
594 79Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
595 156Nguyễn Bính
596 107Hưng Yên
597 185Hoa hồng
598 8Các vị trí trong bóng đá
599 28Tây Ninh
600 247Trần Đại Quang
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量