2023年12月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tập Cận Bình、Châu Hải My、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ngô Thị Mận、Bành Lệ Viện、Nguyễn Duy Ngọc、Nguyễn Phú Trọng、UEFA Champions League、Đài Truyền hình Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám。

# 变化 标题 质量
1 1Tập Cận Bình
82.5119
2 2Châu Hải My
15.8695
30Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4Ngô Thị Mận
20.0865
50Bành Lệ Viện
12.6874
6 5Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
7 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
8 2UEFA Champions League
85.4843
90Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
110Hà Nội
91.228
12 2Lễ Giáng Sinh
64.2483
13 3Việt Nam
87.1834
14 7Google Dịch
35.4693
15 15Võ Văn Thưởng
70.8193
16 10Tập Minh Trạch
25.0439
17 2YouTube
100.0
180Kinh tế Nhật Bản
76.0893
19 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
20 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
21 1Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
22 1Kinh tế Trung Quốc
96.3698
23 11Kha Linh Linh
8.9903
24 3Hồ Chí Minh
92.8774
25 21Lữ Lương Vĩ
13.6262
26 5Trung Quốc
98.931
27 492Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
28 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
29 31Hồ Cẩm Đào
22.4418
30 202Ngoại giao cây tre
40.2051
31 2Vịnh Hạ Long
82.1212
32 7Bảng tuần hoàn
96.8949
33 2Kinh tế Singapore
70.473
34 10Facebook
65.2536
35 649Phan Thị Thanh Tâm
14.4429
36 93Thái Kỳ
32.6707
37 7Ấm lên toàn cầu
94.0665
38 28Jensen Huang
37.8398
39 7Tô Lâm
61.244
40 18Lương Tam Quang
27.1269
41 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
42 5Phạm Minh Chính
82.3315
43 443Vương Nghị (chính khách)
28.0231
44 31NVIDIA
12.3843
45 14Đà Nẵng
91.1335
46 4Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
47 7Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
48 20Trần Quốc Tỏ
19.6606
49 2Tết Nguyên Đán
87.0473
50 7VnExpress
21.8379
51 2Đông Nam Á
83.3131
52 4Hoa Kỳ
93.9416
53Con rồng tre
19.6403
54 17Tập Trọng Huân
23.3104
55 11Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
56 23Đà Lạt
99.6361
57 140Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
36.7383
58 28Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
59 4Nhật Bản
92.5929
60 3Cách mạng công nghiệp
54.4864
61 43Nông Đức Mạnh
32.4019
62 31Bạc Hy Lai
59.4571
63 11Cristiano Ronaldo
100.0
64 101Trần Nhân Tông
98.0
65 9Võ Nguyên Giáp
90.5874
66 3Nguyễn Trãi
77.8204
67Cộng đồng chia sẻ tương lai vì nhân loại -
68 260Trương Thị Mai
29.7324
69 3Thủ dâm
46.3045
70 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
71 225Manchester City F.C.
87.6614
72 9Song Kang
34.8055
73 15AFC Champions League
50.8153
74 293Mai Hoàng
21.3205
75 7Hoàng thành Thăng Long
59.3922
76 248Danh mục các dân tộc Việt Nam
16.3271
77 130Vương Đình Huệ
67.435
78 13Trần Hưng Đạo
59.9074
79 21Phương Ly
40.8612
80 10Manchester United F.C.
100.0
81 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
82 4421 phát đại bác
15.1858
83 19Singapore
95.1864
84 43Mao Trạch Đông
58.671
85 275Phan Đình Trạc
22.7236
86 21Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
87 12Carles Puigdemont
12.0037
88 5Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
89 133Vương Hỗ Ninh
23.8059
90 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
91 65Đặng Tiểu Bình
60.1935
92Thảm sát Nam Kinh
50.4767
93 120Giang Trạch Dân
36.2455
94 17Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
95 44Phương Mỹ Chi
60.6199
96 20Hàn Quốc
97.9749
97 12Vương Hạc Đệ
27.7357
98 46Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
99 38Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
100 44Diệp Kiếm Anh
11.6646

2023年12月13日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月13日,維基百科的造訪量為:越南2.41 亿人次、美国75.79 万人次、日本20.93 万人次、德国11.67 万人次、加拿大10.88 万人次、台湾10.80 万人次、韩国10.29 万人次、新加坡10.29 万人次、澳大利亚9.30 万人次、法国8.12 万人次、其他國家73.27 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊