2023年12月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nguyễn Duy Ngọc、Tập Cận Bình、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Châu Hải My、Bành Lệ Viện、UEFA Champions League、Ngô Thị Mân、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Đài Truyền hình Việt Nam、Jensen Huang。

# 变化 标题 质量
1Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
2 14Tập Cận Bình
82.5119
3 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 45Châu Hải My
15.8695
5 394Bành Lệ Viện
12.6874
6 47UEFA Champions League
85.4843
7Ngô Thị Mân
20.0865
8 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
9 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 8Jensen Huang
37.8398
11 3Hà Nội
91.228
12 27Nguyễn Phú Trọng
81.0078
13 10NVIDIA
12.3843
14 9Lễ Giáng Sinh
64.2483
15 28Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
16 10Việt Nam
87.1834
17Tháp nghiêng Pisa
27.1409
18 8Kinh tế Nhật Bản
76.0893
19 1YouTube
100.0
20 11Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
21 10Google Dịch
35.4693
22Lương Tam Quang
27.1269
23 11Kinh tế Trung Quốc
96.3698
24 10Facebook
65.2536
25 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
26 892Tập Minh Trạch
25.0439
27 14Hồ Chí Minh
92.8774
28Trần Quốc Tỏ
19.6606
29 8Vịnh Hạ Long
82.1212
30 22Võ Văn Thưởng
70.8193
31 9Trung Quốc
98.931
32 130Tô Lâm
61.244
33Phát hiện ra châu Mỹ
33.0268
34Kha Linh Linh
8.9903
35 11Kinh tế Singapore
70.473
36Lê Quốc Hùng
32.1529
37 8Phạm Minh Chính
82.3315
3821 phát đại bác
15.1858
39 16Bảng tuần hoàn
96.8949
40Nguyễn Văn Long
14.2645
41 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
42 25Hun Manet
16.3065
43 27VnExpress
21.8379
44 18Ấm lên toàn cầu
94.0665
45 13Lịch sử Việt Nam
65.8099
46Lữ Lương Vĩ
13.6262
47 18Tết Nguyên Đán
87.0473
48 6Hoa Kỳ
93.9416
49 22Đông Nam Á
83.3131
50 28Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
51 26Phương Mỹ Chi
60.6199
52 8Cristiano Ronaldo
100.0
53 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
54 24Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
55 20Nhật Bản
92.5929
56 239Diệp Kiếm Anh
11.6646
57 20Cách mạng công nghiệp
54.4864
58 38Phương Ly
40.8612
59 25Đà Nẵng
91.1335
60Hồ Cẩm Đào
22.4418
61Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
62Lê Văn Tuyến
16.8311
63 19Song Kang
34.8055
64 24Singapore
95.1864
65 19Trần Hưng Đạo
59.9074
66 33Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
67 26G
3.2352
68 17Hoàng thành Thăng Long
59.3922
69 19Nguyễn Trãi
77.8204
70 75Manchester United F.C.
100.0
71Tập Trọng Huân
23.3104
72 31Thủ dâm
46.3045
73 2Quang Trung
94.1047
74 7Võ Nguyên Giáp
90.5874
75 19Carles Puigdemont
12.0037
76 8Hàn Quốc
97.9749
77 12Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
78 9Máy tính
51.8627
79 25Đà Lạt
99.6361
80 6Liên minh châu Âu
89.3732
81 19Nguyễn Tuân
19.7198
82Kim Đồng
21.3977
83 4Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
84 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
85 47Vương Hạc Đệ
27.7357
86 124Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
87 30Vincent van Gogh
95.237
88 412AFC Champions League
50.8153
89 18Mười hai con giáp
18.2708
90 13Huế
69.2525
91 29Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.0552
92 44Campuchia
87.697
93 705Bạc Hy Lai
59.4571
94 4Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
95 52Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
96 33Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
97 8Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
98 25Tần Thủy Hoàng
93.2871
99 14Hentai
24.0833
100 23Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408

2023年12月12日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月12日,維基百科的造訪量為:越南2.33 亿人次、美国73.36 万人次、日本20.26 万人次、德国11.29 万人次、加拿大10.53 万人次、台湾10.45 万人次、韩国9.96 万人次、新加坡9.96 万人次、澳大利亚9.00 万人次、法国7.86 万人次、其他國家70.95 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊