2023年12月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lễ Giáng Sinh、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Ông già Noel、Giê-su、Việt Nam、Sự giáng sinh của Giêsu、YouTube、Simon Cowell、Facebook。

# 变化 标题 质量
10Lễ Giáng Sinh
64.2483
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 9Ông già Noel
90.3511
5 15Giê-su
76.0274
6 1Việt Nam
87.1834
7 26Sự giáng sinh của Giêsu
36.2709
80YouTube
100.0
9 20Simon Cowell
30.5413
100Facebook
65.2536
11 1Google Dịch
35.4693
12 9Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
13 14Bảng tuần hoàn
96.8949
14 1Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
15 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
16 7Trần Tuấn Anh
37.6013
17 1Hà Nội
91.228
18 3Hồ Chí Minh
92.8774
190Võ Văn Thưởng
70.8193
20 68Kinh tế Nhật Bản
76.0893
21 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
22 36Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
23 5Thủ dâm
46.3045
24 10Tempest
51.9928
25Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
26 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 8Song Kang
34.8055
28 135Kinh tế Trung Quốc
96.3698
29 24Cách mạng công nghiệp
54.4864
30 151Kitô giáo
92.1566
31 14Trung Quốc
98.931
32 2VnExpress
21.8379
33 143Nguyễn Tuân
19.7198
34 165Thiên Chúa giáo
5.3281
35 4Mười hai con giáp
18.2708
36 4Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
37 6Lịch sử Việt Nam
65.8099
38 4Carles Puigdemont
12.0037
39 46Liên minh châu Âu
89.3732
40 12F
4.5423
41 8Vịnh Hạ Long
82.1212
42 13Tết Nguyên Đán
87.0473
43 16Máy tính
51.8627
44 405Đường cao tốc Tuyên Quang – Phú Thọ
17.1595
45 195Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
46 11Hoa Kỳ
93.9416
47 167Nhà thờ Lớn Hà Nội
35.2068
48 13Đông Nam Á
83.3131
49 553Cầu Mỹ Thuận 2
30.9303
50 111Feliz Navidad (bài hát)
12.5818
51 4G
3.2352
52 155Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
46.2135
53 278Maria
73.7995
54 14Cristiano Ronaldo
100.0
55 39Manchester United F.C.
100.0
56 213Y
2.8603
57 45Truyện Kiều
38.6669
58 28Quan hệ tình dục
100.0
59 54Hoa hậu Trái Đất 2023
45.7917
60 97Liên Hợp Quốc
65.7272
61 1Hentai
24.0833
62 13Ấm lên toàn cầu
94.0665
63 7Phạm Minh Chính
82.3315
64 13Nguyễn Phú Trọng
81.0078
65 42Manchester City F.C.
87.6614
66 409Sự kiện đóng đinh Giêsu
81.1667
67 42Trần Đức Lương
42.9543
68 99Nam Cao
21.9191
69 7Nhật Bản
92.5929
70 576Đêm vọng Lễ Giáng Sinh
18.4005
71 327Thánh Giuse
83.6068
72 175Xuân Quỳnh
16.2801
73 59Trương Tấn Sang
63.4652
74 4Cleopatra VII
100.0
75 19Tần Thủy Hoàng
93.2871
76 9Việt Nam Cộng hòa
93.0823
77 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
78 3012BET
38.006
79 7Vương Hạc Đệ
27.7357
80 47Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
81 59Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
82 26Chiến tranh Việt Nam
79.8525
83 214Xuân Diệu
39.6176
84 308Lễ Phục Sinh
38.7955
85 26Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
86 359Lục Vân Tiên
16.4978
87 45Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
88 59Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
89 51R
5.3291
90 16Anh Tú (sinh 1992)
25.1358
91 510Cầu Mỹ Thuận
33.3616
92 37One Piece
61.6035
93 32Thích-ca Mâu-ni
67.4289
94 121Tôn giáo tại Việt Nam
60.8471
95 847Phan Văn Khải
51.9756
96 69Wren Evans
43.7354
97 8Hoàng thành Thăng Long
59.3922
98 32Võ Nguyên Giáp
90.5874
99 36Kim Yoo-jung
35.8531
100 10Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086

2023年12月24日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月24日,維基百科的造訪量為:越南1.98 亿人次、美国62.25 万人次、日本17.19 万人次、德国9.58 万人次、加拿大8.93 万人次、台湾8.87 万人次、韩国8.45 万人次、新加坡8.45 万人次、澳大利亚7.64 万人次、法国6.67 万人次、其他國家60.18 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊