2023年12月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lễ Giáng Sinh、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、YouTube、Nguyễn Thanh Bình (An Giang)、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Giê-su、Ông già Noel、Trần Tuấn Anh、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
10Lễ Giáng Sinh
64.2483
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 5YouTube
100.0
4Nguyễn Thanh Bình (An Giang)
22.3468
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
60Việt Nam
87.1834
7 2Giê-su
76.0274
8 4Ông già Noel
90.3511
9 7Trần Tuấn Anh
37.6013
10 7Hà Nội
91.228
11 1Facebook
65.2536
12 1Google Dịch
35.4693
13 6Sự giáng sinh của Giêsu
36.2709
14 7Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
15 1Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
16 3Bảng tuần hoàn
96.8949
17 1Hồ Chí Minh
92.8774
18 2Kinh tế Nhật Bản
76.0893
19 10Cách mạng công nghiệp
54.4864
20 22Tết Nguyên Đán
87.0473
21 11VnExpress
21.8379
22 14Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
23 16Liên minh châu Âu
89.3732
24 2Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
25 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
26 15Vịnh Hạ Long
82.1212
27 37Nguyễn Phú Trọng
81.0078
280Kinh tế Trung Quốc
96.3698
29 10Võ Văn Thưởng
70.8193
30 18Đông Nam Á
83.3131
31 19Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
32 5Song Kang
34.8055
33 35Nam Cao
21.9191
34 11Thủ dâm
46.3045
35 4Trung Quốc
98.931
36 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
37Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
37.7954
38 5Máy tính
51.8627
39 4Mười hai con giáp
18.2708
40 604An Giang
64.4517
41 120Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
42 41Xuân Diệu
39.6176
43 437Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
44 11Nguyễn Tuân
19.7198
45 12Truyện Kiều
38.6669
46 26Xuân Quỳnh
16.2801
47 2Cầu Mỹ Thuận 2
30.9303
48 18Kitô giáo
92.1566
49 11Carles Puigdemont
12.0037
50 47Hoàng thành Thăng Long
59.3922
51 30Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
52 33Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
53 8Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
54 8Hoa Kỳ
93.9416
55 8Phạm Minh Chính
82.3315
56 33R
5.3291
57 72Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
58 4Cristiano Ronaldo
100.0
59 27Lục Vân Tiên
16.4978
60 28Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
61 69Quang Trung
94.1047
62 5Trần Đức Lương
42.9543
63 1Ấm lên toàn cầu
94.0665
64 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
65 25F
4.5423
66 116Danh sách biện pháp tu từ
22.7953
67 38Đà Nẵng
91.1335
68 47Vạn Lý Trường Thành
48.4679
69 50Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
70 15Manchester United F.C.
100.0
71 11Liên Hợp Quốc
65.7272
72 3Nhật Bản
92.5929
73 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
74 13Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
75 41Thiên Chúa giáo
5.3281
76 31Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
77 49Tô Lâm
61.244
78 43Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1216
79 71Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
15.0366
80 16Wren Evans
43.7354
81 225Đinh Văn Nơi
13.4134
82 94Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
83 9Cleopatra VII
100.0
84 9Tần Thủy Hoàng
93.2871
85 58Hồ Xuân Hương
47.3935
86 58Hải Phòng
75.0935
87 8Vương Hạc Đệ
27.7357
88 138Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
89 14Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
90 46Đường cao tốc Tuyên Quang – Phú Thọ
17.1595
91 98Đà Lạt
99.6361
92 28Nguyễn Đình Chiểu
48.9377
93 69Tempest
51.9928
94 57Phan Văn Giang
30.7318
95 60Liên Xô
88.5833
96 42Nguyễn Trãi
77.8204
97 81Chiến tranh Lạnh
78.6096
98 197Chàng quỷ của tôi -
99 74Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
100 87Phú Quốc
57.5239

2023年12月25日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月25日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国65.61 万人次、日本18.12 万人次、德国10.10 万人次、加拿大9.42 万人次、台湾9.35 万人次、韩国8.90 万人次、新加坡8.90 万人次、澳大利亚8.05 万人次、法国7.03 万人次、其他國家63.45 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊