2023年12月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Nguyễn Thanh Bình (An Giang)、Google Dịch、Hà Nội、Hồ Chí Minh、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Bảng tuần hoàn。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 3Việt Nam
87.1834
4 3Lễ Giáng Sinh
64.2483
5 1Nguyễn Thanh Bình (An Giang)
22.3468
6 6Google Dịch
35.4693
7 3Hà Nội
91.228
8 9Hồ Chí Minh
92.8774
9 116Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
10 6Bảng tuần hoàn
96.8949
110Facebook
65.2536
12 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
13 7Tết Nguyên Đán
87.0473
14 5Cách mạng công nghiệp
54.4864
15 12YouTube
100.0
16 7Trần Tuấn Anh
37.6013
17 1Kinh tế Nhật Bản
76.0893
18 12Đông Nam Á
83.3131
19 5Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
20Trò chơi điện tử
47.724
21 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
22 1Liên minh châu Âu
89.3732
23 3Vịnh Hạ Long
82.1212
24 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
25 18Giê-su
76.0274
26 5VnExpress
21.8379
27 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
28 8Lịch sử Việt Nam
65.8099
29 29Cristiano Ronaldo
100.0
30 2Song Kang
34.8055
31 16Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
32 2Thủ dâm
46.3045
330Nam Cao
21.9191
34 44Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1216
350Trung Quốc
98.931
36 34Manchester United F.C.
100.0
37 149Ngày tặng quà
13.6242
38 10Kinh tế Trung Quốc
96.3698
39 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
40 11Võ Văn Thưởng
70.8193
41 3Máy tính
51.8627
42 3Mười hai con giáp
18.2708
43 21Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
44 6Hoàng thành Thăng Long
59.3922
45 14Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
46 8Hoa Kỳ
93.9416
47 2Carles Puigdemont
12.0037
48 36Tần Thủy Hoàng
93.2871
49 22Liên Hợp Quốc
65.7272
50 23Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
51 83Tháp Rùa
30.7573
52 10Xuân Diệu
39.6176
53 176Y
2.8603
54 440Liverpool F.C.
92.854
55 129G
3.2352
56 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
57 10Cầu Mỹ Thuận 2
30.9303
58 21Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
15.0366
59 8Đà Nẵng
91.1335
60 8Vạn Lý Trường Thành
48.4679
61 58Đồng bằng sông Hồng
34.9373
62 1Quang Trung
94.1047
63Bộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)
33.0208
64 56Ông già Noel
90.3511
65 19Xuân Quỳnh
16.2801
66 73Định lý Menelaus
9.1582
67 14Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
68Sứa không gian
39.8361
69 26Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
70Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
71 20Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
72 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
73 31Chủ nghĩa tư bản
85.8507
74Newcastle United F.C.
28.1358
75 5Wren Evans
43.7354
76 23Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
77 5Nhật Bản
92.5929
78 8Hải Phòng
75.0935
79 24Võ Nguyên Giáp
90.5874
80 41Việt Nam Cộng hòa
93.0823
81 36Truyện Kiều
38.6669
82 5Tô Lâm
61.244
83 17Phú Quốc
57.5239
84 448Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023
17.7247
85 4Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
86 45Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
87 43Nguyễn Tuân
19.7198
88 28Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
89 20Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
90 5Liên Xô
88.5833
91 41Trận Bạch Đằng (938)
36.74
92 148Số hữu tỉ
47.0287
93 27Tiếng Anh
70.84
94 15Quan hệ tình dục
100.0
95 7Nguyên tố hóa học
57.3814
96 253Sân bay quốc tế Long Thành
51.1992
97 151Số vô tỉ
40.6366
98 12Hàn Mặc Tử
36.8641
99 19Các định luật về chuyển động của Newton
31.438
100 35F
4.5423

2023年12月26日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月26日,維基百科的造訪量為:越南2.12 亿人次、美国66.74 万人次、日本18.43 万人次、德国10.27 万人次、加拿大9.58 万人次、台湾9.51 万人次、韩国9.06 万人次、新加坡9.06 万人次、澳大利亚8.19 万人次、法国7.15 万人次、其他國家64.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊