2023年12月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giao thừa、Đài Truyền hình Việt Nam、Lee Sun-kyun、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Việt Nam、Thích Trúc Thái Minh、Facebook、Ngô Thanh Vân、Xá lị。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Giao thừa
63.6535
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
40Lee Sun-kyun
12.1856
5 13Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
60Việt Nam
87.1834
7 2Thích Trúc Thái Minh
26.7707
8 2Facebook
65.2536
9 4Ngô Thanh Vân
53.7951
10 3Xá lị
18.79
11 9Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
12 1Trịnh Văn Chiến
29.6535
13 5Google Dịch
35.4693
14 7YouTube
100.0
15 8Chùa Ba Vàng
36.3857
16 39Nguyễn Chí Thanh
24.4209
1712BET
38.006
18 3Thủ dâm
46.3045
19 43Manchester United F.C.
100.0
20 5Hồ Chí Minh
92.8774
21 769Nguyễn Hồ Hải
14.1238
22 3Thích-ca Mâu-ni
67.4289
23 3Mười hai con giáp
18.2708
24 5VnExpress
21.8379
25 22Hentai
24.0833
26 14Hà Nội
91.228
27 11Võ Văn Thưởng
70.8193
28 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29 6Song Kang
34.8055
30 83Manchester City F.C.
87.6614
31 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
32 12Tết Nguyên Đán
87.0473
33 6Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
34 20Boku no Pico
25.5636
35 11Trung Quốc
98.931
36 16Cristiano Ronaldo
100.0
37 8Carles Puigdemont
12.0037
38 3Hoa Kỳ
93.9416
39 22Bảng tuần hoàn
96.8949
40 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
41 9Máy tính
51.8627
42 27Việt Nam Cộng hòa
93.0823
43 9Ký sinh trùng (phim 2019)
97.7072
44 10G
3.2352
45 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
46 449Al Nassr FC
34.725
47 522Phan Văn Mãi
22.0453
48 26Trần Nhân Tông
98.0
49 19Đổng Quân
24.6882
50 3Chàng quỷ của tôi -
51 319Inter Milan
95.2118
52 2Lịch sử Việt Nam
65.8099
53 25Hoa cỏ may (phim)
34.099
54 28Cleopatra VII
100.0
55 24F
4.5423
56 7882 Girls 1 Cup
34.5682
57 10Phạm Minh Chính
82.3315
58Aston Villa F.C.
41.2609
59 26Quan hệ tình dục
100.0
60 40831 tháng 12
5.8278
61 49Mikami Yua
49.6856
62 32Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
63 23Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
64 1Wren Evans
43.7354
65 34Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
66 4Tần Thủy Hoàng
93.2871
67 52Lionel Messi
100.0
68 97Gia Long
100.0
69 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
70 19Vịnh Hạ Long
82.1212
71 23Loạn luân
91.6667
72 40Tết Dương lịch
43.163
73 45Kim Yoo-jung
35.8531
74 17Chiến tranh Việt Nam
79.8525
75 184Chelsea F.C.
96.6369
76 69Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
77 178Bài Tiến lên
21.4188
78Michael Schumacher
85.6525
79 9Đà Lạt
99.6361
80 96One Piece
61.6035
81 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
82 53Cách mạng công nghiệp
54.4864
83 24Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
84 45Trần Văn Hiệp
24.1134
85 36Võ Nguyên Giáp
90.5874
86 129R
5.3291
87 38Phim khiêu dâm
56.0674
88 15Trần Tuấn Anh
37.6013
89 9Can Chi
30.1596
90Koibuchi Momona -
91 110Tần Chiêu Tương vương
36.2674
92 39Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
22.8552
93 45Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
73.7323
94 20Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
95 46Giê-su
76.0274
96 40Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
97 88Thích Quảng Đức
65.8164
98 109Pornhub
36.992
99 16Blackpink
97.0736
100 5Tiếng Trung Quốc
40.5309

2023年12月30日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月30日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国58.73 万人次、日本16.22 万人次、德国9.04 万人次、加拿大8.43 万人次、台湾8.37 万人次、韩国7.97 万人次、新加坡7.97 万人次、澳大利亚7.21 万人次、法国6.29 万人次、其他國家56.77 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊