2023年12月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Giao thừa、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023、Đài Truyền hình Việt Nam、Bùi Xuân Hạnh、Tết Dương lịch、Việt Nam、Thích Trúc Thái Minh、Tết Nguyên Đán、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 变化 标题 质量
1 1Giao thừa
63.6535
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 112Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023
17.7247
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5Bùi Xuân Hạnh
26.4515
6 66Tết Dương lịch
43.163
7 1Việt Nam
87.1834
8 1Thích Trúc Thái Minh
26.7707
9 23Tết Nguyên Đán
87.0473
10 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
11Đảng Việt Tân
61.5008
12 4Facebook
65.2536
13 9Lee Sun-kyun
12.1856
14 9Mười hai con giáp
18.2708
15 5Xá lị
18.79
16 950Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
40.9647
17 6Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
18 5Google Dịch
35.4693
19 5YouTube
100.0
20 5Chùa Ba Vàng
36.3857
21 12Ngô Thanh Vân
53.7951
220Thích-ca Mâu-ni
67.4289
23 4Võ Văn Thưởng
70.8193
24 6Thủ dâm
46.3045
25 65Koibuchi Momona -
26 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 9Cristiano Ronaldo
100.0
28 4VnExpress
21.8379
29 808Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
30 10Hồ Chí Minh
92.8774
31Sex (định hướng)
0.1076
32 5Carles Puigdemont
12.0037
33 7Hà Nội
91.228
34 5Song Kang
34.8055
350Trung Quốc
98.931
36 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
37 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
38 306Tottenham Hotspur F.C.
100.0
39 115Lý Quốc Hào
29.5983
40 15Hentai
24.0833
41 36Bài Tiến lên
21.4188
42 26Gia Long
100.0
43 22Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
44 5Bảng tuần hoàn
96.8949
45 5Chàng quỷ của tôi -
46 434Quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục
44.1498
47 9Hoa Kỳ
93.9416
48 29Manchester United F.C.
100.0
49 5Cleopatra VII
100.0
50 17Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
51Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
27.779
52 185Arsenal F.C.
100.0
53 36Can Chi
30.1596
54 631 tháng 12
5.8278
55 11G
3.2352
56 10Tần Thủy Hoàng
93.2871
57 9Trần Nhân Tông
98.0
58 46Trịnh Văn Chiến
29.6535
59 17Việt Nam Cộng hòa
93.0823
60Múi giờ
12.1289
61 31Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
22.8552
62 7F
4.5423
63 47Nguyễn Chí Thanh
24.4209
64 17Phan Văn Mãi
22.0453
65 1Wren Evans
43.7354
66 23Ký sinh trùng (phim 2019)
97.7072
67 15Lịch sử Việt Nam
65.8099
68Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
15.773
69 2Loạn luân
91.6667
70 21Tần Chiêu Tương vương
36.2674
71 30Máy tính
51.8627
72 51Nguyễn Hồ Hải
14.1238
73 25Pornhub
36.992
74 34Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
75 29Lễ Giáng Sinh
64.2483
76Pháo hoa
23.9716
77 20Phạm Minh Chính
82.3315
78 17Mikami Yua
49.6856
79 49Manchester City F.C.
87.6614
800One Piece
61.6035
81 38Doraemon
91.6667
82 4R
5.3291
83 24Quan hệ tình dục
100.0
84 17Nhật Bản
92.5929
85 10Giê-su
76.0274
86 60Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.1666
87 30Đài Loan
100.0
88 38Quang Trung
94.1047
89 73Landmark 81
33.16
90 26Dương vật người
40.5451
91 125Đài Á Châu Tự Do
56.2531
92 19Kim Yoo-jung
35.8531
93 577Đường hầm sông Sài Gòn
44.3278
94 5Blackpink
97.0736
95 61Boku no Pico
25.5636
96 2Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
97 23Chiến tranh Việt Nam
79.8525
98 7Trần Hưng Đạo
59.9074
99 30Liverpool F.C.
92.854
100 30Liên Xô
88.5833

2023年12月31日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月31日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国58.56 万人次、日本16.17 万人次、德国9.01 万人次、加拿大8.40 万人次、台湾8.34 万人次、韩国7.95 万人次、新加坡7.95 万人次、澳大利亚7.19 万人次、法国6.27 万人次、其他國家56.59 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊