2024年1月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tết Dương lịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Facebook、Việt Nam、Bùi Xuân Hạnh、Giao thừa、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023、Nguyễn Chí Thanh。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 4Tết Dương lịch
43.163
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 5Tết Nguyên Đán
87.0473
5 7Facebook
65.2536
6 1Việt Nam
87.1834
7 2Bùi Xuân Hạnh
26.4515
8 7Giao thừa
63.6535
9 6Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023
17.7247
10 53Nguyễn Chí Thanh
24.4209
11 3Mười hai con giáp
18.2708
12 6Google Dịch
35.4693
13 10Võ Văn Thưởng
70.8193
14 6Thích Trúc Thái Minh
26.7707
15 4YouTube
100.0
16Động đất và sóng thần Tōhoku 2011
100.0
17 281Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
18 6Thủ dâm
46.3045
19 6Lee Sun-kyun
12.1856
20 10Hồ Chí Minh
92.8774
21 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
22 22Bảng tuần hoàn
96.8949
23 1Thích-ca Mâu-ni
67.4289
24 9Hà Nội
91.228
25 15Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
26 6Carles Puigdemont
12.0037
27 1VnExpress
21.8379
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29 97Kinh tế Nhật Bản
76.0893
30 15Xá lị
18.79
31 43Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
32 2Song Kang
34.8055
33 16Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
34 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
350Trung Quốc
98.931
36 9Cristiano Ronaldo
100.0
37 62Liverpool F.C.
92.854
38 15Can Chi
30.1596
39 8Hoa Kỳ
93.9416
40 80Ấm lên toàn cầu
94.0665
41Ishikawa
28.6047
42 22Chùa Ba Vàng
36.3857
43 27Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
40.9647
44 72Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
45Lê Ngọc Quang
13.3915
46 21Lịch sử Việt Nam
65.8099
47 8G
3.2352
48 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
49 7Gia Long
100.0
50 27Phạm Minh Chính
82.3315
51 33Nhật Bản
92.5929
52 4Tần Thủy Hoàng
93.2871
53 12Bài Tiến lên
21.4188
54 11Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
55 118Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
56 235Nam Cao
21.9191
57 100Cách mạng công nghiệp
54.4864
58 253Nguyễn Trãi
77.8204
59 6Wren Evans
43.7354
60 10Tần Chiêu Tương vương
36.2674
61 10Máy tính
51.8627
62 383Tống Thiến
55.1645
63 14Cleopatra VII
100.0
64 14Mikami Yua
49.6856
65 18Quan hệ tình dục
100.0
66 63Đông Nam Á
83.3131
67 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
68 54Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
69 21Manchester United F.C.
100.0
70 9Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
22.8552
71 17Quang Trung
94.1047
72 39Vương Hạc Đệ
27.7357
73 11F
4.5423
74 23Chiến tranh Việt Nam
79.8525
75 59Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
76 55Ngô Thanh Vân
53.7951
77 50Võ Nguyên Giáp
90.5874
78 29Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
79 96Truyện Kiều
38.6669
80 7Đài Loan
100.0
81 156Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
82 16Trần Hưng Đạo
59.9074
83 38Chàng quỷ của tôi -
84 25Họ người Việt Nam
21.0547
85Margrethe II của Đan Mạch
18.5747
86 38Hàn Quốc
97.9749
87 247Kinh tế Trung Quốc
96.3698
88 9Manchester City F.C.
87.6614
89 355Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
90 33Trần Nhân Tông
98.0
91 22Loạn luân
91.6667
92 22Tiếng Anh
70.84
93 215Kim Jong-un
97.0654
94 122024
18.3138
95 621Lục Vân Tiên
16.4978
96 51Tô Lâm
61.244
97 51Nguyễn Văn Thiệu
100.0
98 107Thu Phương
88.3333
99 5Blackpink
97.0736
100 19Doraemon
91.6667

2024年1月1日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月1日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国62.47 万人次、日本17.25 万人次、德国9.62 万人次、加拿大8.97 万人次、台湾8.90 万人次、韩国8.48 万人次、新加坡8.48 万人次、澳大利亚7.67 万人次、法国6.69 万人次、其他國家60.37 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊