2023年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 2Đài Truyền hình Việt Nam
2 42Lễ Giáng sinh
3 1Việt Nam
4 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
5 11Vịnh Hạ Long
6 4YouTube
7 2Hà Nội
8 2Google Dịch
9 2Facebook
10 268Tập Cận Bình
11 13258Giao thừa
12 8Kinh tế Nhật Bản
13 5Hồ Chí Minh
14 3Kinh tế Hàn Quốc
15 6Kinh tế Trung Quốc
16 7Thành phố Hồ Chí Minh
17 49Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
18 35Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
19 37Nguyễn Phú Trọng
20 1Bảng tuần hoàn
21 6Võ Văn Thưởng
22 1Trung Quốc
23 35Bộ Công an (Việt Nam)
24Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
25 11650Châu Hải My
26 421Đờn ca tài tử Nam Bộ
27 96Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
28 1264Nguyễn Duy Ngọc
29 62Quân đội nhân dân Việt Nam
30 134Tết Nguyên Đán
31 1543Trần Tuấn Anh
32 1Lịch sử Việt Nam
33 2081Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
34 5Cách mạng Công nghiệp
35 9Đông Nam Á
36 3Thủ dâm
37 1Kinh tế Singapore
38 65Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
39 4Hoa Kỳ
40 5Nhật Bản
41 54Mười hai con giáp
42 613Ấm lên toàn cầu
43 8Cristiano Ronaldo
44 2UEFA Champions League
45 12Phạm Minh Chính
460Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
47 182VnExpress
48 3Carles Puigdemont
49 12Vương Hạc Đệ
50 1Liên minh châu Âu
51 3834Ngô Thị Mận
52 35Hoàng thành Thăng Long
53 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
54 7Đà Nẵng
55 26Võ Nguyên Giáp
56 2910Song Kang
57 18Manchester United F.C.
58 16Tần Thủy Hoàng
59 5Singapore
60 1520Ông già Noel
61 53Manchester City F.C.
62 26Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
63 36Máy tính
64 24Hentai
65 185Trung du và miền núi phía Bắc
66 11Quang Trung
67 5Trần Hưng Đạo
68 15653Lee Sun-kyun
69 226Giê-su
700Hàn Quốc
71 19Chiến tranh thế giới thứ hai
72 39Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
73 5Tô Lâm
74 14Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
75 553Trương Tấn Sang
76 45Thích-ca Mâu-ni
77 29Truyện Kiều
78 58Chiến dịch Điện Biên Phủ
79 10Thái Lan
80 33Đà Lạt
81 36Nguyễn Trãi
82 30Việt Nam Cộng hòa
830Chiến tranh Việt Nam
84 82Trương Mỹ Lan
85 41Cleopatra VII
86 158Liverpool F.C.
87 3176Hoa hậu Trái Đất 2023
88 10926Bành Lệ Viện
89 15Nguyễn Tuân
90 1709F
91 16Họ người Việt Nam
92 37Quan hệ tình dục
93 1288Phương Mỹ Chi
94 80Phan Văn Giang
95 2Tiếng Anh
96 20Bạch Lộc
97 400Anh Tú (sinh 1992)
98 21Vạn Lý Trường Thành
99 28Hồ Hoàn Kiếm
100 4Càn Long
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量