2023年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 26Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
102 53Chiến tranh thế giới thứ nhất
103 39Võ Thị Sáu
104 18045Jensen Huang
105 13Đảng Cộng sản Việt Nam
106 26Mã Morse
107 25Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
108 41Hải Phòng
109 118Phú Quốc
110 145Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
111 17Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
112 51Loạn luân
113 53Trận Bạch Đằng (938)
114 283Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
115 4Gia Long
116 23Tỉnh thành Việt Nam
117 23Cửa khẩu Mộc Bài
118 17Phạm Nhật Vượng
119 1281Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
120 106Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
121 16Đài Loan
122 129Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
123 23Danh sách quốc gia theo diện tích
124 4Tiếng Trung Quốc
125 192Vincent van Gogh
126 12Campuchia
127 108Liên Hợp Quốc
128 145Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
129 1Blackpink
130 80Phố cổ Hội An
131 26Hệ Mặt Trời
132 2Đồng bằng sông Hồng
133 9One Piece
134 215Các định luật về chuyển động của Newton
135 33Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
136 162Trần Nhân Tông
137 121G
138 52Nam Cao
139 7Nga
140 34Liên Xô
141 52Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
142 6680NVIDIA
143 251Mikami Yua
144 567Lê Đức Thọ
145 1902Trần Đức Lương
146 293Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
147 2691Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
148 69Lionel Messi
149 5Nhà Nguyễn
150 1185Phương Ly
151 28Thanh Hóa
152 6Tiếng Việt
153 13Real Madrid CF
154 971R
155 91Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
156 4Trí tuệ nhân tạo
157 12Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
158 65Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
159 12Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
160 2900Mai Hoàng
161 52Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
162 38Đồng Nai
163 253Khởi nghĩa Lam Sơn
164 4Xuân Quỳnh
165 447Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
166 20Quả bóng vàng châu Âu
167 97Nguyễn Đình Chiểu
168 98Dương vật người
169 39Sơn Tùng M-TP
170 5LGBT
171 38Liếm âm hộ
172 74Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
173 14Số nguyên tố
174 116Nguyễn Tấn Dũng
175 119Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
176 28Vương Đình Huệ
177 85Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
178 29Phật giáo
179 17Nguyên tố hóa học
180 28Lào
181 3Xuân Diệu
182 620Trương Thị Mai
183 6Huế
184 51Hai Bà Trưng
185 184Lưu Bình Nhưỡng
186 2882Đông chí
187 77Myanmar
188 43Cần Thơ
189 166Anime
190 117Chủ nghĩa tư bản
191 28Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
192 154Angkor Wat
193 164Bộ đội Biên phòng Việt Nam
194 38Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
195 23Đồng bằng sông Cửu Long
196 24Nhà bà Nữ
197 27Quần đảo Hoàng Sa
198 20Nguyễn Văn Thiệu
199 48Trái Đất
200 56Kitô giáo
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量