2024年1月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Facebook、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá châu Á 2023、VnExpress、Cộng hòa Nam Phi、Việt Nam、Phạm Minh Chính、Cúp bóng đá châu Á。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 10Facebook
65.2536
4 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 1Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
6 6VnExpress
21.8379
7 1Cộng hòa Nam Phi
72.9087
8 1Việt Nam
87.1834
9 2Phạm Minh Chính
82.3315
10 5Cúp bóng đá châu Á
55.0189
11 23Hà Nội
91.228
12 9Tết Nguyên Đán
87.0473
13 1Hồ Chí Minh
92.8774
14 6F
4.5423
15 24România
95.3377
16 6Google Dịch
35.4693
17 7Y
2.8603
18 5Nelson Mandela
98.1146
19 1Apartheid
14.9209
20 9Nguyễn Trãi
77.8204
21 12Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
22 7Nguyễn Phú Trọng
81.0078
23 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
24 11G
3.2352
25 8R
5.3291
26 14Vịnh Hạ Long
82.1212
27 8YouTube
100.0
28 3Cleopatra VII
100.0
29 4Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
26.5273
30 1Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
31 48Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
32 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 5Hoa Kỳ
93.9416
34 54Đông Nam Á
83.3131
35 17Philippe Troussier
37.3082
36 12Võ Văn Thưởng
70.8193
37 7Mười hai con giáp
18.2708
38 10Bảng tuần hoàn
96.8949
39 6Trung Quốc
98.931
40 18Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
41 4Trần Tuấn Anh
37.6013
42 85Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
43 415Mai vàng
42.381
44 43Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
45 2Thu Phương
88.3333
46 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
47 36Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
48 4Nagi Hikaru
29.7135
49 47Lê Thánh Tông
98.375
50 34Vương Đình Huệ
67.435
51 9Cristiano Ronaldo
100.0
52 11Trận Bạch Đằng (938)
36.74
53 75Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
54 378Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
55 22Truyện Kiều
38.6669
56 22Nguyễn Du
35.2676
570Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
58 8Hồ Quý Ly
71.0491
59 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
60 47Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
61 18Wren Evans
43.7354
62 24Nam quốc sơn hà
36.8868
63 37Thủ dâm
46.3045
64 17Quang Trung
94.1047
65 98Bánh chưng
48.7436
66 48Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
67 5Trần Hưng Đạo
59.9074
68 187Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
91.8357
69 23Nguyễn Công Khế
19.1171
70 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
71 28Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
72 45Minh Mạng
77.3659
73 42Phố cổ Hội An
91.5113
74 55Đà Nẵng
91.1335
75 14Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
76 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
77 16Chiến tranh Việt Nam
79.8525
78 347Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.7875
79 20Võ Nguyên Giáp
90.5874
80 115Nha Trang
70.1586
81 652Ý
95.2647
82 88Đà Lạt
99.6361
83 30Song Kang
34.8055
84 5Hoàng thành Thăng Long
59.3922
85 57Real Madrid CF
93.5581
86 14Nga
92.1461
87 4Càn Long
60.3757
88 22Bình Ngô đại cáo
33.9668
89 6Tần Thủy Hoàng
93.2871
90 130Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
91Tháp Rùa
30.7573
92 819Độ (nhiệt độ)
2.3512
93 9Loạn luân
91.6667
94 27Việt Nam Cộng hòa
93.0823
95 116Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
96 28Thích Trúc Thái Minh
26.7707
97 45Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
50.7016
98 120Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.0552
99 5Hans Christian Andersen
49.9486
100 3Tiếng Anh
70.84

2024年1月22日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月22日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国71.59 万人次、日本19.77 万人次、德国11.02 万人次、加拿大10.27 万人次、台湾10.20 万人次、韩国9.72 万人次、新加坡9.72 万人次、澳大利亚8.79 万人次、法国7.67 万人次、其他國家69.22 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊