2024年1月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá châu Á 2023、Cúp bóng đá châu Á、Cộng hòa Nam Phi、Việt Nam、F、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng、Y。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 1Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
5 1Cúp bóng đá châu Á
55.0189
6 28Cộng hòa Nam Phi
72.9087
7 1Việt Nam
87.1834
8 3F
4.5423
9 2Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
10 63Y
2.8603
11 6Phạm Minh Chính
82.3315
12 2VnExpress
21.8379
130Facebook
65.2536
14 9Hồ Chí Minh
92.8774
150Nguyễn Phú Trọng
81.0078
16 44Vương Đình Huệ
67.435
17 4R
5.3291
18 9Philippe Troussier
37.3082
19 16YouTube
100.0
20 58Apartheid
14.9209
21 3Tết Nguyên Đán
87.0473
22 6Google Dịch
35.4693
23 59Nelson Mandela
98.1146
24 5Võ Văn Thưởng
70.8193
25 6Cleopatra VII
100.0
26 13Thủ dâm
46.3045
27 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
28 226Real Madrid CF
93.5581
29 27Nguyễn Trãi
77.8204
30 3Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
31 9Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
32 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
33 8Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
26.5273
34 18Hà Nội
91.228
350G
3.2352
36 1Hội chứng sợ
27.346
37 27Trần Tuấn Anh
37.6013
38 8Hoa Kỳ
93.9416
39 154România
95.3377
40 13Vịnh Hạ Long
82.1212
41 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
42 355Liverpool F.C.
92.854
43 2Wren Evans
43.7354
44 3Mười hai con giáp
18.2708
45 9Trung Quốc
98.931
46 24Nguyễn Công Khế
19.1171
47 93Thu Phương
88.3333
48 32Bảng tuần hoàn
96.8949
49Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
50 9Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
51 31Chàng quỷ của tôi -
52 44Nagi Hikaru
29.7135
53 18Song Kang
34.8055
54 11Nguyễn Quyết
19.8164
55 13Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
56 179Máy tính
51.8627
57 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
58 36Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
59 17Võ Nguyên Giáp
90.5874
60 4Cristiano Ronaldo
100.0
61 109Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
62 33Trần Hưng Đạo
59.9074
63 37Trận Bạch Đằng (938)
36.74
64 52Triệu Lộ Tư
41.5414
65 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
66 144Hồ Quý Ly
71.0491
67 7Việt Nam Cộng hòa
93.0823
68 559Thích Trúc Thái Minh
26.7707
69 4Bài Tiến lên
21.4188
70Oman
86.7576
71 41Trần Đức Lương
42.9543
72 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
73 61Filip Nguyễn
20.6503
74 32Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
75 39Hungary
69.1186
76 84A.C. Milan
94.3256
77 76Truyện Kiều
38.6669
78 114Nguyễn Du
35.2676
79 31Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
80 8Hentai
24.0833
81 42Quang Trung
94.1047
82 5Quan hệ tình dục
100.0
83 30Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
84 22Loạn luân
91.6667
850Anh túc
31.8827
86 41Nam quốc sơn hà
36.8868
87 12Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
88 42Đông Nam Á
83.3131
89 14Hoàng thành Thăng Long
59.3922
90 33Mã Morse
35.6329
91 7Càn Long
60.3757
92 9Nhật Bản
92.5929
93 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
94 24Tết Ở Làng Địa Ngục -
95 20Tần Thủy Hoàng
93.2871
96 35Lê Thánh Tông
98.375
97 5Gia Long
100.0
98 215Sân bay quốc tế Long Thành
51.1992
99 108Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
100 10Nga
92.1461

2024年1月21日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月21日,維基百科的造訪量為:越南2.20 亿人次、美国69.14 万人次、日本19.09 万人次、德国10.64 万人次、加拿大9.92 万人次、台湾9.85 万人次、韩国9.38 万人次、新加坡9.38 万人次、澳大利亚8.49 万人次、法国7.41 万人次、其他國家66.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊