2024年1月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、VnExpress、Jürgen Klopp、Việt Nam、Facebook、Y、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 8VnExpress
21.8379
6 4Jürgen Klopp
71.6946
7 1Việt Nam
87.1834
8 14Facebook
65.2536
9 3Y
2.8603
10 27Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
110F
4.5423
12 3Cúp FA
62.519
13Trịnh Đình Dũng
19.6849
14 7Tết Nguyên Đán
87.0473
15 8Google Dịch
35.4693
16 25R
5.3291
17 29Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
18 12Hà Nội
91.228
190Wren Evans
43.7354
20 3Hồ Chí Minh
92.8774
21 180WeChoice Awards
18.8263
22 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
23 1Cleopatra VII
100.0
24 218WeChoice Awards 2023 -
25 59Ấm lên toàn cầu
94.0665
26 252Real Madrid CF
93.5581
27 18Cộng hòa Nam Phi
72.9087
28 58Mato Seihei no Slave
34.5994
29 6Mười hai con giáp
18.2708
30 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
31 26Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
32 27Đen (rapper)
67.7564
33 298Trần Tuấn Anh
37.6013
34 18Thủ dâm
46.3045
35 21Cúp bóng đá châu Á
55.0189
36 20Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2023 -
37 1Hoa Kỳ
93.9416
38 174Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
39 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
40 64Máy tính
51.8627
41 3Philippe Troussier
37.3082
42 7Phạm Minh Chính
82.3315
43 22Han So-hee
29.182
44 13Manchester City F.C.
87.6614
45 20Võ Văn Thưởng
70.8193
46 17G
3.2352
47 4Càn Long
60.3757
48 7Trung Quốc
98.931
49 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
50 124Xabi Alonso
72.4449
51 15Võ Nguyên Giáp
90.5874
52Phương Hồng Thủy
21.9886
53 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
54 22Nelson Mandela
98.1146
55 29Nguyễn Trãi
77.8204
56 806Danh sách đề cử và chiến thắng WeChoice Awards
23.5712
57 17Noo Phước Thịnh
38.3854
58 264FC Barcelona
97.2748
59 47Liverpool F.C.
92.854
60 10Cristiano Ronaldo
100.0
61 60Bài Tiến lên
21.4188
62 32Nguyễn Nhân Chiến
28.0133
63Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
64 30Vịnh Hạ Long
82.1212
65 18Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
66 28Đài Loan
100.0
67 40Như Ý truyện
22.5739
68 12Loạn luân
91.6667
69 185Nguyễn Công Khế
19.1171
70 52Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
71Aryna Sabalenka
61.8051
72 163Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
73 34Bánh chưng
48.7436
74Baldwin IV thành Jerusalem
8.8554
75 8Trần Đức Quận
20.4328
76 399Ninh Dương Lan Ngọc
46.9185
77 36Nam Em
17.2974
78 36Làn Sóng Xanh
21.8226
79 10Nga
92.1461
80 134Xì dách
11.0821
81 17Truyện Kiều
38.6669
82 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
83 10HIEUTHUHAI
40.8491
84 56Apartheid
14.9209
85 18Can Chi
30.1596
86 71Võ Hồng Anh
22.8002
87 27Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
880Đà Nẵng
91.1335
89 673FC Bayern München
82.766
90 25Hoàng thành Thăng Long
59.3922
91 44Doraemon
91.6667
92 115Manchester United F.C.
100.0
93 3Chiến tranh Việt Nam
79.8525
94 22Tần Thủy Hoàng
93.2871
95 70Khang Hi
66.9337
96 56Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
97 53Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
98 4Nhật Bản
92.5929
99 25Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
100 24Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295

2024年1月27日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月27日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国62.05 万人次、日本17.13 万人次、德国9.55 万人次、加拿大8.91 万人次、台湾8.84 万人次、韩国8.42 万人次、新加坡8.42 万人次、澳大利亚7.61 万人次、法国6.65 万人次、其他國家59.99 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊