2024年1月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)、Cúp bóng đá châu Á、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá châu Á 2023、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Tết Nguyên Đán、VnExpress、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 579Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
84.5872
4 1Cúp bóng đá châu Á
55.0189
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 2Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
7 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
8 1Tết Nguyên Đán
87.0473
9 2VnExpress
21.8379
10 2Hà Nội
91.228
11 1Cộng hòa Nam Phi
72.9087
12 1Việt Nam
87.1834
13 1F
4.5423
14 2Y
2.8603
15 5Hồ Chí Minh
92.8774
16 2Facebook
65.2536
17 921Uzbekistan
65.7366
18 5Nguyễn Trãi
77.8204
19 4Google Dịch
35.4693
20 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
21 6Apartheid
14.9209
22Roberto Mancini
35.7672
23 161Hentai
24.0833
24 4Nelson Mandela
98.1146
25Phô ngực chớp nhoáng
36.1349
26 9Mai vàng
42.381
27 9Bánh chưng
48.7436
28 81Sex (định hướng)
0.1076
29 3Cleopatra VII
100.0
30 1Mười hai con giáp
18.2708
31 15Thủ dâm
46.3045
32 42Võ Văn Thưởng
70.8193
33 4Vịnh Hạ Long
82.1212
34 8Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
35 82Ấm lên toàn cầu
94.0665
36 3Hoa Kỳ
93.9416
37 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
38 2Lịch sử Việt Nam
65.8099
39 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
40 19Texas
100.0
41Đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan
28.7928
42 34Nguyễn Tài Thu
17.2794
43 1Nam Cao
21.9191
44 22Thích Nhất Hạnh
53.8256
45 2Càn Long
60.3757
46 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
47 30MCK
34.148
48 18Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
49 10Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
50Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an
31.9566
51 10Trung Quốc
98.931
52 378Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
53 19R
5.3291
54 7Loạn luân
91.6667
55 25Wren Evans
43.7354
56 8Trận Bạch Đằng (938)
36.74
57 64Han So-hee
29.182
58 40Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
59 4Cristiano Ronaldo
100.0
60 208Philippines
100.0
61 69Tô Lâm
61.244
62 7Trần Hưng Đạo
59.9074
63 11Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
64Đỗ Văn Hoành
23.6766
65Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
28.7277
66 96Kung fu
12.8643
670Hoàng thành Thăng Long
59.3922
68 8Minh Mạng
77.3659
69 5Bảng tuần hoàn
96.8949
70 17Phạm Minh Chính
82.3315
71 9Bình Ngô đại cáo
33.9668
72 113Neymar
94.7986
73 15Nga
92.1461
74 73Hàn Quốc
97.9749
75 3Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.7875
76 132Phim khiêu dâm
56.0674
77 20Truyện Kiều
38.6669
78 27Lê Thánh Tông
98.375
79 202Ả Rập Xê Út
100.0
80 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
81Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
43.2651
82 3Đà Nẵng
91.1335
83 8Hồ Xuân Hương
47.3935
84 11Hồ Quý Ly
71.0491
85 275Marry My Husband -
86 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
87 67Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
88 7Boku no Pico
25.5636
89 4Đông Nam Á
83.3131
90 16Nhật Bản
92.5929
91 3Xuân Diệu
39.6176
92 73Thảm họa Chernobyl
71.0575
93Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
38.2027
94Jürgen Klinsmann
11.5812
95 24Nguyễn Du
35.2676
96Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
97 43Thái Lan
89.0332
98 30Hai Bà Trưng
61.7153
99 29Như Ý truyện
22.5739
100Phan Thị Thanh Tâm
14.4429

2024年1月30日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月30日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国68.18 万人次、日本18.83 万人次、德国10.50 万人次、加拿大9.79 万人次、台湾9.72 万人次、韩国9.25 万人次、新加坡9.25 万人次、澳大利亚8.37 万人次、法国7.30 万人次、其他國家65.91 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊